CAN BE COMPLICATED in Vietnamese translation

[kæn biː 'kɒmplikeitid]
[kæn biː 'kɒmplikeitid]
có thể phức tạp
can be complex
can be tricky
may be complex
can be complicated
may be complicated
can get complicated
may be tricky
of hassles possible
có thể khó
can be difficult
can be hard
may be difficult
may be hard
can be tough
can be tricky
can hardly
it can be challenging
it might be tough
can be complicated
có thể rất khó khăn
can be very difficult
can be very challenging
can be very hard
may be difficult
can be hard
can be tough
may be very difficult
can be extremely difficult
can be very tricky
can be daunting

Examples of using Can be complicated in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But the process to start an account on exchanges can be complicated, requires privacy disclosing information and needs you to trust the exchange with your money.
Nhưng quá trình để bắt đầu một tài khoản trên sàn giao dịch có thể phức tạp, đòi hỏi phải tiết lộ thông tin riêng tư và cần bạn tin tưởng việc trao đổi với tiền của bạn.
Trust law and taxation of trusts can be complicated, so any individual intending to use trusts for tax planning would usually seek professional advice from an Independent Financial Adviser(IFA) and/or a solicitor.
Sự tin tưởng và luật thuế của tin tưởng có thể phức tạp, vì vậy, bất kỳ cá nhân ý định sử dụng tin tưởng cho kế hoạch thuế thường sẽ tìm cách chuyên nghiệp lời khuyên từ một độc Lập cố Vấn Tài chính và/ hoặc một luật sư.
Trust law and taxation of trusts can be complicated, so any individual intending to use trusts for tax planning would usually seek professional advice from an Independent Financial Adviser and/or a solicitor.
Sự tin tưởng và luật thuế của tin tưởng có thể phức tạp, vì vậy, bất kỳ cá nhân ý định sử dụng tin tưởng cho kế hoạch thuế thường sẽ tìm cách chuyên nghiệp lời khuyên từ một độc Lập cố Vấn Tài chính và/ hoặc một luật sư.
Life can be complicated, and Libra doesn't want to bring that complication into any of their relationships so they will push people away until they can work on themselves.
Cuộc sống có thể phức tạp và Thiên Bình không muốn mang sự phức tạp đó vào bất kỳ mối quan hệ nào của họ để họ sẽ đẩy mọi người đi cho đến khi họ có thể tự làm việc.
We understand taxes for digital currency can be complicated, so we updated our tax tools to make reporting easier,” the Coinbase team said at the time.
Chúng tôi hiểu việc tính thuế đối với tiền kỹ thuật số có thể phức tạp, vì vậy chúng tôi đã cập nhật các công cụ thuế của mình để báo cáo dễ dàng hơn”, đội ngũ nghiên cứu Coinbase cho biết vào thời điểm đó.
Chinese names can be complicated for foreigners to understand, but here are some simple rules to remember;
Tên tiếng Trung có thể phức tạp cho người nước ngoài hiểu, nhưng đây là một số quy
Finding ideal gifts for the boys of the house can be complicated, that's why we propose to take advantage of Amazon Black Friday to acquire the best Scalpers garments.
Tìm kiếm những món quà lý tưởng cho các chàng trai của ngôi nhà có thể phức tạp, đó là lý do tại sao chúng tôi đề xuất tận dụng Thứ Sáu Đen của Amazon để được sản phẩm may mặc Scalpers tốt nhất.
Preventing the danger of indoor air over the outdoor air is a matter of monitoring and controlling indoor air pollutants, and though it can be complicated it is absolutely necessary for people's health.”(3).
Ngăn ngừa nguy cơ không khí trong nhà qua không khí ngoài trời là vấn đề theo dõi và kiểm soát các chất gây ô nhiễm không khí trong nhà, và mặc dù nó có thể phức tạp nhưng nó là hoàn toàn cần thiết cho sức khoẻ của con người."( 3).
obvious as in the case of a speeding ticket, and sometimes assigning a dollar value can be complicated.
đôi khi việc gán giá trị đồng đô la có thể phức tạp.
Alcohol can affect other medical conditions you may have: There are various health conditions associated with diabetes that can be complicated by alcohol consumption.
Rượu bia có thể ảnh hưởng đến các điều kiện y tế khác mà bạn có thể có: Có nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau liên quan đến bệnh tiểu đường có thể phức tạp do tiêu thụ rượu.
There are several procedures for fixing MBR problems, but they can be complicated and tricky unless you're familiar with the workings of PC software.
rất nhiều thủ tục để khắc phục vấn đề MBR, nhưng họ có thể thể phức tạp và khó khăn trừ khi bạn quen với các hoạt động của phần mềm máy tính.
One of the biggest problems with databases is that they can be complicated to set up and maintain, which is why
Một trong những vấn đề lớn nhất với database là chúng có thể rất phức tạp để thiết lập
Establishing continued efficacy beyond a few weeks can be complicated by the difficulty in distinguishing between the return of the original insomnia complaint and withdrawal or rebound related insomnia.
Thiết lập hiệu quả liên tục sau một vài tuần cón thể phức tạp do khó phân biệt giữa việc trả lại khiếu nại mất ngủ ban đầu vầ rút tiền hoặc phục hồi chứng mất ngủ liên quan.
The elderly and people with chronic conditions are advised to have a flu vaccination every year before winter comes as influenza can be complicated by pneumonia.
Những người lớn tuổi và những người bệnh mãn tính nên một chủng ngừa cúm hàng năm trước khi mùa đông đến như cúm có thể phức tạm thêm bởi bệnh viêm phổi.
This work in human tumor samples is encouraging, but can be complicated- one of the biggest challenges of immunotherapies is predicting how well they will work with the patient's immune system, and understanding what the side effects could be..
Công việc đang thực hiện trên các mẫu khối u của con người là đáng khích lệ, nhưng có thể phức tạp- một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp miễn dịch là dự đoán chúng sẽ hoạt động tốt như thế nào với hệ thống miễn dịch của bệnh nhân và hiểu tác dụng phụ có thể là gì.
This work in human tumour samples is encouraging, but can be complicated- one of the biggest challenges of immunotherapies is predicting how well they will work with the patient's immune system, and understanding what the side effects could be..
Công việc đang thực hiện trên các mẫu khối u của con người là đáng khích lệ, nhưng có thể phức tạp- một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp miễn dịch là dự đoán chúng sẽ hoạt động tốt như thế nào với hệ thống miễn dịch của bệnh nhân và hiểu tác dụng phụ có thể là gì.
Measuring GDP can be complicated, but at its most basic, the calculation can be
Việc đo lường GDP có thể phức tạp, nhưng ở mức cơ bản nhất,
Measuring and judging and calculating the seven principles can be complicated, time consuming and costly, and this may involve hiring an outside firm, but it's a noble effort
Việc đo lường tính toán hiệu quả dựa trên 7 nguyên tắc này có thể rất phức tạp, tốn kém cả về thời gian
however the process could be complicated.
quá trình có thể phức tạp.
Picking the style of bathroom you desire could be complicated.
Lựa chọn phong cách phòng tắm bạn muốn có thể phức tạp.
Results: 151, Time: 0.0617

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese