will be put intowill be included inwill be incorporated intowould be included inwill be placed inwill be brought inwill be inserted intowill be taken intowill be introduced intoshould be included in
có thể được sắp xếp vào
Examples of using
Can be put
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Light weight, easy to operate, can be put on platform, absorbed by magnetic,
Trọng lượng nhẹ, dễ dàng hoạt động, đặt được trên mặt phẳng,
A JavaScript can be put in the<body> and in the<head>
Javascript có thể đặt trong thẻ< body>
A JavaScript can be put in the and in the section of an HTML page.
Javascript có thể đặt trong thẻ< body> và trong thẻ< head> trong HTML page.
The money you save can be put into savings and take you that much closer to your goal.
Số tiền tiết kiệm được sẽ đưa vào khoản tiết kiệm và đưa bạn tiến đến gần hơn với mục tiêu của mình.
These offices can be put together to offer efficiency with careful planning.
Những văn phòng này có thể được đặt lại với nhau để cung cấp hiệu quả với quy hoạch cẩn thận.
Base units can be put together to derive units of méasurement for other quantities.
Các đơn vị đo cơ bản có thể ghép với nhau để suy ra những đơn vị đo khác cho các đại lượng khác.
Then, they can be put back into the bloodstream and will function normally to protect the insulin-producing cells.
Sau đó, họ có thể đưa chúng trở lại vào máu và sẽ thực hiện nhiệm vụ bình thường để bảo vệ các tế bào sản xuất insulin.
Everything that can be put into words can be put clearly."(4.116).
Tất cả những cái có thể nói về chúng, thì có thể nói một cách rõ ràng”( 4.116).
How many heads can be put in a row along my dog's back?
Có bao nhiêu cái đầu có thể đặt thẳng hàng trên lưng của con chó của tôi?
The visualizations here show many different ways that three bedrooms can be put to good use with stylish furnishings and unique layouts.
Các hình ảnh ở đây cho thấy nhiều cách khác nhau mà 3 phòng ngủ có thể được đưa vào sử dụng tốt với đồ nội thất phong cách hiện đại và bố trí độc đáo.
THE number of transistors that can be put on a microchip doubles every year or so- and so doubles its performance.
Số lượng bóng bán dẫn có thể đặt trên mỗi vi mạch( microchip) tăng gấp đôi khoảng mỗi năm- và do đó tăng gấp đôi hiệu suất hoạt động.
It is attached to tripod, which can be put away and easy to work,
Nó được gắn vào giá ba chân, có thể mang đi và dễ làm việc,
The combined frypan/lid can be put on top of the pan to speed up heating and save fuel.
Kết hợp chảo/ nắp có thể được đặt lên trên chảo để làm nhanh sôi và tiết kiệm nhiên liệu.
Early detection means a treatment program can be put in place before the cancer progresses, or spreads to other areas of the body.
Phát hiện sớm có nghĩa là một chương trình điều trị có thể được đưa ra trước khi ung thư tiến triển, hoặc lây lan sang các khu vực khác của cơ thể..
Since distributed ledgers can be put on top of IPFS for application building, he calls the two systems a“great marriage”.
Vì công nghệ phân tán sổ cái có thể được đặt lên trên IPFS để xây dựng ứng dụng, ông gọi hai hệ thống này là“ sự kết hợp tuyệt vời“.
A freshly sliced piece of potato can be put directly on the burn for at least 15 minutes
Một lát khoai tây tươi có thể dán trực tiếp lên vết bỏng
Contrary to the first saying above, black and brown can be put together, but never in a formal setting.
Trái với lời đầu tiên nói trên, màu đen và nâu có thể được đặt lại với nhau, nhưng không bao giờ ở trong một khung cảnh chính thức.
Many USB devices can be put to sleep by the host computer when the computer enters a power-saving mode.
Các thiết bị USB có thể đặt ở chế độ“ ngủ”( Sleep Mode) khi máy tính chuyển sang chế độ Power- Saving.
The combined frying pan/lid can be put on top of the pan to speed up heating
Kết hợp chảo/ nắp có thể được đặt lên trên chảo để làm nhanh sôi
Advantage:Different colors cake can be put together to have some change.
Lợi thế: Màu sắc khác nhau bánh có thể được đặt lại với nhau để có một số thay đổi.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文