CAN BE TRICKY in Vietnamese translation

[kæn biː 'triki]
[kæn biː 'triki]
có thể khó khăn
can be difficult
may be difficult
can be hard
can be tough
can be tricky
can be challenging
may be tough
can be daunting
may be hard
can be complicated
có thể phức tạp
can be complex
can be tricky
may be complex
can be complicated
may be complicated
can get complicated
may be tricky
of hassles possible
có thể rất phức tạp
can be very complicated
can be very complex
can be tricky
can be complicated
may be very complex
can be highly complicated
can get very complex
can be so complex
can be highly complex
can be quite complex
có thể rất khó
can be very difficult
can be difficult
can be very hard
may be difficult
may be hard
can be tricky
can be really hard
can be tough
can be so difficult
can be extremely difficult
có thể rất khôn lanh
can be tricky
có thể khá khó
can be quite difficult
can be quite hard
can be quite tricky
can be very difficult
can be rather difficult
it can be hard

Examples of using Can be tricky in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Setting up a Website can be tricky, but doing some research and planning ahead of
Thiết lập một Website có thể phức tạp, nhưng thực hiện một số nghiên cứu
This can be tricky, so make sure you do a bit of research.
Điều này có thể rất phức tạp, vì vậy hãy đảm bảo bạn thực hiện một số nghiên cứu.
But they can be tricky to use and customer support can be shaky at times.
Nhưng chúng có thể rất khó sử dụng và sự hỗ trợ của khách hàng có thể bị lung lay vào những thời điểm.
Ultimately, selecting a champion in this contest can be tricky, particularly if you favor either the Mac OS X
Cuối cùng, chọn một nhà vô địch trong cuộc thi này có thể được khôn lanh, đặc biệt là nếu bạn ủng hộ
Comparing tap water, that is supplied as treated drinking water, with rainwater that falls outside of summer storms can be tricky.
So sánh nước máy, được cung cấp như nước uống đã qua xử lý, với nước mưa rơi ngoài cơn bão mùa hè có thể khó khăn.
Accommodation can be tricky wherever you decide to study abroad, but your university should have resources for international students.
Chỗ ở có thể rất phức tạp bất cứ nơi nào bạn quyết định đi du học, nhưng trường đại học của bạn nên nguồn lực cho sinh viên quốc tế.
Most people are inundated with email, and it can be tricky to get an email message from someone they don't know opened, let alone read.
Hầu hết mọi người đều bị tràn ngập email, và có thể rất khó để nhận được một email từ một người mà họ không biết mở ra, hãy để một mình đọc.
Optimizing digital marketing can be tricky, and a simple definition does not necessarily translate into something that is useful for achieving business objectives.
Tối ưu hóa digital marketing có thể phức tạp, và một định nghĩa đơn giản không nhất thiết phải diễn giải thành điều gì đó hữu ích để đạt được các mục tiêu kinh doanh.
Spotify playlists can be tricky, especially if you are someone like me.
Spotify danh sách phát có thể được khôn lanh, đặc biệt là nếu bạn là một người như tôi.
However, utilizing this app to connect with a buyer persona can be tricky.
Tuy nhiên, sử dụng ứng dụng này để kết nối với người mua có thể rất khôn lanh.
installations on other computers, but the process is manual and can be tricky.
quá trình này là thủ công và có thể khó khăn.
This can be tricky as you may already be spending money on items that you think are important.
Điều này có thể khá khó thực hiện, vì dường như bạn đang chỉ chi tiêu cho những thứ bạn nghĩ là quan trọng.
This can be tricky, as you have to try to juggle and combine two treatment plans into one cohesive whole.
Điều này có thể rất phức tạp, vì bạn phải cố gắng kết hợp hai kế hoạch điều trị thành một phương pháp thống nhất.
To find these nice Cafés can be tricky, as many places are hidden in buildings which do look like as an office.
Để tìm những quán cà phê đẹp này có thể rất khó, vì nhiều nơi được giấu trong các tòa nhà trông giống như một văn phòng.
The terms of these transactions can be tricky but doable, especially if the underlying company still has considerable financial upside ahead.
Các điều khoản của các giao dịch này có thể phức tạp nhưng có thể thực hiện được, đặc biệt là nếu công ty cơ bản vẫn khả năng tăng trưởng tài chính đáng kể.
Tumblr is a somewhat quirky and tightly-knit community, and it can be tricky to get the hang of.
chặt chẽ, và nó có thể được khôn lanh để có được hang của.
solutions to accommodate it can be tricky.
giải pháp để chứa nó có thể khó khăn.
But the latest in kitchen cabinet ideas and design trends can be tricky, since certain trends look dated after several years.
Tuy nhiên, những ý tưởng mới nhất về tủ bếp và xu hướng thiết kế nội thất tân cổ điển có thể rất khôn lanh, vì những xu hướng nhất định sau nhiều năm không lỗi thời.
For Canadians and USA players, casino gaming can be tricky because of the rules that apply to these countries.
Đối với người Canada và người chơi ở Mỹ, trò chơi casino có thể rất phức tạp do các quy tắc áp dụng cho các quốc gia này.
It can be tricky to find high quality online Spanish lessons that don't cost a fortune.
Có thể rất khó để tìm các bài học tiếng Tây Ban Nha trực tuyến chất lượng cao mà không tốn kém tài sản.
Results: 308, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese