CHA in Vietnamese translation

cha
father
dad
daddy
parent
papa
fr
trợ lý cha

Examples of using Cha in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thank you, Cha.
Cảm ơn cậu.
I should go there with Mr. Cha and Mr. Byeon.
Anh phải đến đó với giám đốc và đội trưởng Byeon.
We all call him Uncle Cha.
Bọn mình đều gọi ông ấy là chú Tra.
He works for Uncle Cha.
Ông ta làm việc cho chú Tra.
Uncle Cha.
chú Tra.
Thanks, Uncle Cha.
Cảm ơn chú Tra.
I'm here to save Uncle Cha.
Tôi đến đây để cứu chú Tra.
Brooklyn Night- AssPhyxiated- Scene 6- Cha….
Brooklyn Đêm- Assphyxiated- Cảnh 6- Chatsw….
Cha is to become the loan team leader of Mapo Branch, where I'm working.
Trợ lý Cha sẽ trở thành trưởng đội Cho vay của chi nhánh Mapo, nơi tôi làm việc.
According to"sea guarders" there, Son Cha has more than 144 species of coral, 135 species of seaweed
Theo những người“ canh biển” nơi đây, Sơn Chà có hơn 144 loài san hô,
Whether it be dance the waltz, cha cha, or even rhumba- dancing may be a terrific form of exercise for anybody.
Cho dù đó là nhảy điệu waltz, cha cha, hoặc Rhumba thì nhảy múa vẫn là một hình thức tập thể dục tuyệt vời đối với bất cứ ai.
Cha Chan teng,
Chaf chan teng,
Cha Bang Mountain, besides participating in the Po Nai Festival, you can also
Núi Chà Bang, bên cạnh tham gia lễ hội Po Nai,
Despite its width of about 1.5 square kilometres, Son Cha- Pearl Island has a biodiversity no less inferior to any famous sea throughout the country.
Dù chỉ rộng chừng 1,5 km2 nhưng Sơn Chà- Đảo Ngọc có một hệ đa dạng sinh học không thua kém những vùng biển nổi tiếng trên cả nước.
Whether it be dancing the waltz, cha cha, Bollywood or rhumba- dancing can be a great form of exercise for anyone.
Cho dù đó là nhảy điệu waltz, cha cha, hoặc Rhumba thì nhảy múa vẫn là một hình thức tập thể dục tuyệt vời đối với bất cứ ai.
With the help of her friend Cha Shik and Yoo Seul's rival Jin Mok,
Với sự giúp đỡ của bạn bè củaCha- Sik
Like an upscale version of cha chaan teng dining, this hybrid dining style started booming in the 1950s and 60s.
Như một phiên bản cao cấp của cha cha teng, phong cách ăn uống lai này bắt đầu bùng nổ trong những năm 50 và 60.
Cha Loi Cave and the Valley of love will bring you a feeling of peace, a whole new experience.
Hang Chà Lòi và Thung lũng tình yêu sẽ đưa đến cho bạn một cảm giác thật bình yên, một trải nghiệm hoàn toàn mới.
It has appeared in the 1920s, but Cha cha teng really developed after the war.
Đã có mặt từ những năm 1920, nhưng Cha chaan teng thật sự phát huy sau thời kỳ chiến tranh.
I'm willing to die in front of you. Uncle Cha, to prove my innocence.
Tôi sẵn sàng chết trước mặt ông. Chú Tra, để chứng minh sự trong sạch của mình.
Results: 1570, Time: 0.0765

Top dictionary queries

English - Vietnamese