ĐỐC in English translation

director
giám đốc
đạo diễn
head
đầu
người đứng đầu
trưởng
đi
hướng
người
đốc
governor
thống đốc
trưởng
manager
quản lý
giám đốc
người quản lý
sếp
HLV
chief
trưởng
giám đốc
chính
sếp
chánh
tổng
tham mưu trưởng
chủ
lãnh
đầu
executive
điều hành
hành pháp
giám đốc điều hành
giám đốc
nhà
CEO
officer
sĩ quan
nhân viên
cảnh sát
cán bộ
viên chức
sỹ quan
quan chức
nhân viên cảnh sát
đốc
sĩ quan cảnh sát
admiral
đô đốc
ðô đốc
christian
kitô giáo
cơ đốc
kitô hữu
cơ đốc nhân
thiên chúa giáo
ki tô giáo
kito giáo
tín hữu
foreman
quản đốc
đốc công
trưởng
đốc
CEO
governors-that

Examples of using Đốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Như đốc đất nước này.
Like the governors this country.
Giám đốc nhà hàng và dịch vụ thực phẩm.
Managers Restaurant and Food Services.
Mỗi quốc gia thành viên sẽ bổ nhiệm hai thống đốc của quốc gia mình.
State governors shall each recommend two persons to the President from their States.
Có rất ít giám đốc công ty nữ hơn so với giám đốc công ty Nam.
There are far fewer female company directors than male company directors.
Các chủ tịch và giám đốc điều hành của.
Presidents and Executive Directors of.
Tháng 6/ 1940, Đô đốc Filipp Golikov được bổ nhiệm làm Giám đốc GRU.
In June 1940 General Filipp Golikov was appointed chief of the GRU.
Giám đốc của ESPN John Skipper.
According to ESPN president John Skipper.
Ted Henifin là tổng giám đốc của Khu Xử Lý Vệ Sinh tỉnh Hampton Roads.
Ted Henifin is the general manager of the Hampton Roads Sanitation District.
Cựu giám đốc thiết kế BMW mở studio riêng.
Ex-BMW design boss, open his own design studio.
Giám đốc, hội nghị tiếp theo sắp bắt đầu rồi.”.
Mr. President, your next meeting is about to begin".
Lijuan Chen- Giám đốc của Alibaba A. I.
When making the announcement, LiJuan Chen, the General manager of Alibaba A.I.
Đô đốc chết rồi?
The admiral's dead.- Admiral's dead?
Giám đốc đang tìm cậu.
Mr. Cha is looking for you.
Đô đốc chết rồi.
The admiral's dead.- The admiral's dead.
Giám đốc baek seung soo.
Former general manager baek seung-soo.
Giám đốc, tôi nghĩ tôi phải đến buổi huấn luyện lãnh đạo.
Mr. Cha, I think I should go to the leadership training.
Nghe những gì giám đốc vừa nói,
Listening to what Mr. Cha just said,
Đô đốc chết rồi.
Admiral's dead?- The admiral's dead.
Giám đốc, thịt bò đang đợi chúng ta đó.
Ms. Cha, the beef's waiting for us.
Phó giám đốc Jean- Claude Blanc.
Deputy general manager Jean-Claude Blanc.
Results: 927, Time: 0.0636

Top dictionary queries

Vietnamese - English