Examples of using Tổng giám đốc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thông báo Bổ nhiệm Tổng giám đốc và bổ sung người đại diện theo pháp luật.
Mẹ tổng giám đốc Uber chết trong tai nạn chèo thuyền.
Ai làm Tổng Giám đốc UNESCO?
Giải được Tổng giám đốc UNESCO trao lần đầu vào tháng 11/ 2015.
Tổng giám đốc UNESCO có nhiệm kỳ 4 năm.
Có thể thấy tân tổng giám đốc UNESCO sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức.
Tổng giám đốc đang đợi cô ở trong.”.
Tổng Giám Đốc công ty Target, ông Brian Cornell.
Tổng giám đốc buông tha cho đứa trẻ mà mình đang tìm kiếm.
Tên tổng giám đốc.
Tổng giám đốc buông tha cho đứa trẻ mà mình đang tìm kiếm.
Ban Tổng giám đốc.
Thư tổng giám đốc.
Tổng Giám đốc WIPO.
Mẹ tổng giám đốc Uber chết trong tai nạn chèo thuyền.
Tổng Giám đốc Cục An ninh nội đia Anh( MI5) Eliza Manningham- Buller.
Ban Tổng giám đốc.
Mẹ tổng giám đốc Uber chết trong tai nạn chèo thuyền.
Tổng giám đốc muốn kết hôn!
UNESCO đang tìm kiếm Tổng giám đốc.