CHANNELS in Vietnamese translation

['tʃænlz]
['tʃænlz]
các kênh
channel
canal
funnel
outlets
các kênh truyền hình
television channel
tv channel
channel
tv-channels

Examples of using Channels in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How much do these channels cost?
Cần chi bao nhiêu tiền cho các kênh đó?
How do I determine how successful my channels are?
Làm cách nào để xác định mức độ thành công của các kênh của tôi?
Select"Allow my channel to appear in other channels' recommendations.".
Chọn“ Cho phép kênh của tôi xuất hiện trong đề xuất của kênh khác”.
He looked at the TV as Rosalie went on flipping through the channels.
Hắn ta nhìn TV khi Rosalie tiếp tục bấm qua các đài khác.
And guide ships operate on the channels;
Và hướng dẫn tàu hành hải trên luồng;
So instead of using channels, we will transform this into brush.
Vì vậy, thay vì sử dụng các channel, tôi sẽ dùng brush.
What retail channels are shopped the most for clothing in the U.S.?."?
Khách hàng đang mua quần áo, giày dép trên kênh nào nhiều nhất?
Why don't the Guide listings match the channels I receive?
Tại sao danh sách Hướng dẫn không khớp với các kênh mà tôi nhận được?
Of course, you start by following channels that pique your interest.
Cũng bắt đầu bằng cách follow những channel mình quan tâm.
I have a you have EVERYTHING channels 4.
Tôi có một bạn có MỌI kênh kênh 4.
TV-FOX does not limit the number of channels that users can watch.
TV- FOX không giới hạn số lượng kênh truyền hình người dùng có thể xem.
Identify the channels.
Xác định các channel.
Peridinin absorbs the aqua radiation and channels it to chlorophylls.
Peridinin hấp thụ bức xạ nước và chuyển nó thành diệp lục.
Insight TV launches two channels in UK on Samsung TV Plus.
Insight TV thông báo ra mắt trên Samsung TV Plus UK với hai kênh mới.
Here are a few examples of different emoji from channels(left to right): Barbara, GameDojo, MyMisterFruit and 5tat.
Dưới đây là một số ví dụ về các biểu tượng cảm xúc của các kênh( từ trái sang phải): Barbara, GameDojo, MyMisterFruit và 5tat.
In addition, the firm's decisions regarding distribution channels involve the issuance of long-term obligations to other firms.
Ngoài ra, các quyết định về kênh của công ty liên quan đến những cam kết tơng đối dài hạn đối với công ty khác.
Meanwhile in Malaysia, Asia's Got Talent was the highest rated entertainment series on English language channels on Astro in the past two years.
Tại Malaysia, Asia' s Got Talent là chương trình giải trí trên các kênh truyền hình tiếng Anh có tỉ lệ người xem cao nhất trên Astro trong hai năm qua.
It also has stakes in several cable channels such as ESPN(80%) and A&E Television Networks(38%).
Công ty có cổ phần trong nhiều kênh truyền hình cáp như ESPN( 80%), A& E( 38%).
Take into consideration which sales channels best fit your offer, and clarify your resolution within the business plan.
Hãy suy nghĩ về các kênh bán hàng phù hợp nhất với đề nghị của bạn và giải thích quyết định của bạn trong kế hoạch kinh doanh.
WAND can record electrical activity using 128 channels, measuring 128 points in the brain,
Ưu điểm của nó là có thể ghi nhận hoạt động điện 128 kênh, hoặc từ 128 điểm trong não,
Results: 20593, Time: 0.0451

Top dictionary queries

English - Vietnamese