CHAZ in Vietnamese translation

Examples of using Chaz in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When we were married I told Chaz that in 1987 I'd had a salivary tumor removed.
Khi chúng tôi làm đám cưới tôi đã nói với Chaz vào năm 1987 rằng tôi có một khối u tuyến nước bọt đã bị cắt đi.
Guthy-Renker and Chaz Dean refuted these claims and said there was
Guthy- Renker và Chaz Dean đã bác bỏ những tuyên bố này
Chaz told me that if that song hadn't played for so long,
Chaz nói với tôi rằng nếu như bài hát đó không dài thế
consumers regarding hair loss, hair breakage, balding, itching, and rash associated with the use of WEN by Chaz Dean Cleansing Conditioner products.
gãy tóc, hói, ngứa và phát ban liên quan đến việc sử dụng sản phẩm WEN của Chaz Dean Cleansing.
Wen, meanwhile, has released this statement on the matter:"Wen by Chaz Dean is safe and we continue to provide our hundreds of thousands of customers with the Wen by Chaz Dean products that they know and love.
WEN đã cung cấp tuyên bố sau đây, theo CBS: Hồi WEN của Chaz Dean là an toàn và chúng tôi tiếp tục cung cấp cho hàng trăm ngàn khách hàng của chúng tôi các sản phẩm WEN của Chaz Dean mà họ biết và yêu thích.
has directed and/or produced such projects as Being Chaz and Finding Sarah for the Oprah Winfrey Network
sản xuất nhiều dự án như Being Chaz, Finding Sarah cho Oprah Winfrey Network,
according to CBS:“WEN by Chaz Dean is safe, and we continue to provide our hundreds of thousands of customers with the WEN by Chaz Dean products that they know and love.
Hồi WEN của Chaz Dean là an toàn và chúng tôi tiếp tục cung cấp cho hàng trăm ngàn khách hàng của chúng tôi các sản phẩm WEN của Chaz Dean mà họ biết và yêu thích.
where I promised Chaz it would be rainy,
nơi tôi hứa với Chaz sẽ có mưa,
prayers are with his wife Chaz and the rest of the Ebert family.
lời cầu nguyện cho Chaz( vợ của Roger) cùng những thành viên còn lại trong gia đình Ebert.”.
prayers are with(Ebert's wife) Chaz and the rest of the Ebert family.
lời cầu nguyện cho Chaz( vợ của Roger) cùng những thành viên còn lại trong gia đình Ebert.”.
I called Chaz and invited her to attend the Lyric Opera, which I would subscribed to a year earlier because Danny Newman,
Tôi gọi Chaz và mời nàng tham dự buổi diễn Lyric Opera, mà tôi đã đăng ký một
I called Chaz and invited her to attend the Lyric Opera, which I'd subscribed to a year earlier because Danny Newman,
Tôi gọi Chaz và mời nàng tham dự buổi diễn Lyric Opera, mà tôi đã đăng
Marco Lucchinelli with 851 in the first race of the SBK(1988) to 2017 with Chaz Davies and Marco Melandri's victories with the Panigale R,
năm 2017 cũng là chiến thắng của cặp đôi tay đua Chaz Davies và Marco Melandri trên Panigale R
caused hair loss and other hair problems- brand founder Chaz Dean wants consumers to know his products are safe and always have been.
các vấn đề về tóc khác- người sáng lập thương hiệu Chaz Dean muốn người tiêu dùng biết sản phẩm của mình an toàn và luôn luôn như vậy.
conditioners caused hair loss and other hair problems-brand founder Chaz Dean wants consumers to know his products are safe and always have been.
các vấn đề về tóc khác- người sáng lập thương hiệu Chaz Dean muốn người tiêu dùng biết sản phẩm của mình an toàn và luôn luôn như vậy.
first race in the history of the World Superbike Championship, to 2017 with the victories of Chaz Davies and Marco Melandri on the Panigale R,
năm 2017 cũng là chiến thắng của cặp đôi tay đua Chaz Davies và Marco Melandri trên Panigale R
They officially married after she gave birth on March 4, 1969 to Chastity Bono(who later became Chaz Bono).[45][46] That year, the duo spent $500,000
Họ kết hôn sau khi hạ sinh Chastity Bono( người sau này mang tên Chaz Bono)[ 45] vào ngày 4 tháng 3 năm 1969.[
telling her he wanted to marry and start a family."[48] They married after she gave birth to Chastity Bono(who years later became Chaz Bono) on March 4,
Họ kết hôn sau khi hạ sinh Chastity Bono( người sau này mang tên Chaz Bono)[ 45] vào ngày 4 tháng 3 năm 1969.[
Blaine and Chaz.
Blaine và Chaz đó.
Blaine and Chaz.
Blaine và Chaz.
Results: 182, Time: 0.0377

Top dictionary queries

English - Vietnamese