CHIP TECHNOLOGY in Vietnamese translation

[tʃip tek'nɒlədʒi]
[tʃip tek'nɒlədʒi]
công nghệ chip
chip technology

Examples of using Chip technology in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
pumped laser in the world and one day could revolutionize chip technology("Microcavity Laser Oscillating in a Circuit-Based Resonator").
nhất thế giới và một ngày nào đó có thể làm cách mạng hóa công nghệ chip máy tính.
It appears that Samsung's investment in manufacturing technologies won Apple over, with TSMC Chairman Morris Chang recently telling investors that the company would lose ground to Samsung in producing the most advanced chip technology possible in 2015, though he also
Trước đó, Chủ tịch Morris Chang của TSMC đã cho biết về khả năng công ty này sẽ thua Samsung trong việc sản xuất công nghệ chip hiện đại nhất trong năm 2015,
The fact that iZettle is based around the chip technology, and that it has a firm commitment to becoming the name synonymous with mobile payments in Europe, makes the company also potentially interesting as either a partner, or even an outright acquisition target,
Thực tế iZettle dựa trên công nghệ chip, và nó có một cam kết vững chắc để trở thành một cái tên đồng nghĩa với thanh toán di động ở châu Âu, làm cho công ty
Lenovo is providing server and chip technologies for MareNostrum 4.
Nhà cung cấp công nghệ chip và máy chủ cho Mare4 chính là Lenovo.
expect others to reciprocate and respect our own patented chip technologies.
tôn trọng công nghệ chip cấp bằng sáng chế của chúng ta.
The Dna Chip Technology.
The difference with chip technology.
Phân biệt công nghệ chip.
Overview of DNA Chip Technology.
Công nghệ DNA chip.
Beginnings of DNA chip technology.
Công nghệ DNA chip.
A widely used chip technology.
Sử dụng công nghệ đa chip.
Transforming payments with EMV chip technology.
Chuyển đổi các thanh toán với công nghệ chip EMV.
It was my reflective chip technology.
Đó là công nghệ chip phản chiếu của ta.
NFL goes high-tech with chip technology.
NFL đi công nghệ cao với công nghệ chip.
This card is secure with chip technology.
An toàn với công nghệ thẻ chip.
Current chip technology is reaching its limits.
Công nghệ chip nhớ sắp đạt tới giới hạn.
CES: NFL goes high-tech with chip technology.
CES: NFL đi công nghệ cao với công nghệ chip.
Use a credit card with embedded chip technology.
Sử dụng thẻ tín dụng gắn chip công nghệ mới.
EMV chip technology embedded in a credit card.
Công nghệ chip EMV ở thẻ tín dụng.
Huawei has been developing its own chip technology.
Huawei cũng phát triển công nghệ chip của riêng họ.
The applications of my reflective chip technology are endless.
Các ứng dụng công nghệ chip phản chiếu của ta là vô tận.
Results: 1235, Time: 0.0308

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese