Examples of using Chip in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chip loại nào cũng đc.
Wood Chip là gì?
Thẻ chip hầu như không thể làm giả.
Vì không thể biết những cái chip đó có thể làm những gì!
Loại chip này.
Nơi Chip Jones đã.
Tích hợp Chip từ trong thẻ.
Để đọc thông tin từ chip, bạn cần thiết bị đặc biệt.
Chip di động mạnh nhất thế giới hiện nay.
Chip đâu rồi?
Chip IBM Power được ứng dụng trong 60 siêu máy tính khác.
Chip đồ họa là Adreno 308.
Máy tính có chip, con người thì có trái tim.
Chip và phần mềm như nhau.
Blue- chip sẽ trở lại.
Chip này được gắn xong.
Thử Chip khác vẫn thế.
Mỹ cấm ZTE mua chip Qualcomm trong vòng 7 năm.
Thank bác Chip lần nữa.
Tesla đang lặng lẽ chế tạo chip AI riêng cho những chiếc xe tự lái.