CLOUD-COMPUTING in Vietnamese translation

điện toán đám mây
cloud
cloud computing
điện toán
computing
computational
cloud

Examples of using Cloud-computing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The OpenStack project intended to help organizations offering cloud-computing services running on standard hardware.
Các dự án OpenStack nhằm giúp các tổ chức cung cấp dịch vụ điện toán đám mây chạy trên phần cứng tiêu chuẩn.
was Amazon Web Services, the online giant's cloud-computing unit.
đơn vị điện toán đám mây trực tuyến khổng lồ.
About a third of this value is justified by its profitable cloud-computing arm, AWS.
Khoảng 1/ 3 giá trị này nhờ mảng kinh doanh có lãi của họ là điện toán đám mây AWS.
But in the world of cloud-computing, financing that capital investment is someone else's problem.
Nhưng trong thế giới của điện toán đám mây, tài chính, đầu tư vốn là vấn đề của người khác.
The cloud-computing direction has become a particularly important part of Google's new development strategy.
Hướng phát triển công nghệ đám mây trở thành một phần đặc biệt quan trọng trong chiến lược phát triển mới của Google.
The Top 5 Cloud-Computing Vendors: 1 Microsoft, 2 Amazon, 3 IBM.
Top 5 nhà cung cấp dịch vụ điện toán Cloud: 1 Microsoft, 2 Amazon.
Donahoe is currently the CEO of ServiceNow, a provider of cloud-computing services for global businesses.
Danahoe hiện là CEO của ServiceNow, một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây cho các doanh nghiệp trên toàn cầu.
In 1999, Halsey invested $19.5 million in Salesforce. com, foreseeing the emerging cloud-computing industry.
Năm 1999, ông đã đầu tư 19,5 triệu đô vào Salesforce. com, dự báo về ngành công nghiệp điện toán đám mây đang nổi lên.
Open technologies like OpenStack, CloudStack, and Eucalyptus are also available for creating a private cloud-computing platform.
Các công nghệ mở như OpenStack, CloudStack và Eucalyptus cũng có thể sử dụng để tạo ra một nền tảng điện toán đám mây cá nhân riêng.
Amazon Web Services, the cloud-computing division, has a team dedicated to serving health and pharmaceutical companies.
Amazon Web Services, bộ phận điện toán đám mây, có một đội ngũ chuyên phục vụ các công ty y tế và dược phẩm.
Two caches of data on millions of Facebook users were recently discovered sitting unprotected on cloud-computing servers.
Hai bộ nhớ dữ liệu trên hàng triệu người dùng Facebook gần đây đã được phát hiện ngồi không được bảo vệ trên các máy chủ điện toán đám mây.
Today, Google will let you pay to do that kind of work on its cloud-computing infrastructure.
Hôm nay, Google sẽ cho phép bạn trả tiền để thực hiện loại công việc đó trên cơ sở hạ tầng điện toán đám mây của mình.
IBM will optimize its cloud-computing services- such as device management, security and analytics- for iOS.
IBM sẽ tối ưu hóa các dịch vụ điện toán đám mây của hãng- chẳng hạn như quản lý thiết bị, bảo mật và phân tích- cho iOS.
Microsoft's investment in advancing programs like Azure, its cloud-computing service, seems to be paying off.
Việc Microsoft mạnh tay đầu tư vào các công nghệ tiên tiến như Azure, dịch vụ điện toán đám mây của hãng,… dường như đang được đền đáp.
Products from its handsets to data centres and cloud-computing services could all be hurt by the ban.
Các sản phẩm từ thiết bị cầm tay đến trung tâm dữ liệu và dịch vụ điện toán đám mây đều có thể bị tổn thương do lệnh cấm.
It said it was offering a cloud-computing service that would allow business customers to use its new chip.
Họ cho biết công ty đang cung cấp một dịch vụ điện toán đám mây cho phép khách hàng doanh nghiệp sử dụng chip mới của mình.
As a result, U.S. companies can't market their cloud-computing services in China or sign up customers directly.
Do đó, các công ty Hoa Kỳ không thể tiếp thị các dịch vụ điện toán đám mây của họ ở Trung Quốc hoặc đăng ký trực tiếp với khách hàng.
In the age of cloud-computing and platform economies, he will ensure that we accelerate our progress still further.
Trong thời đại của nền kinh tế điện toán đám mây và nền tảng số hóa, ông sẽ là người giúp chúng ta sẽ đẩy nhanh được tiến độ hơn nữa.
In 2010, Moldflow created the first cloud-computing offering, providing computational power for optimization
Năm 2010, Moldflow đã tạo ra sản phẩm điện toán đám mây đầu tiên,
the company's cloud-computing division.
bộ phận điện toán đám mây của công ty.
Results: 137, Time: 0.0285

Cloud-computing in different Languages

Top dictionary queries

English - Vietnamese