COMBAT ABILITY in Vietnamese translation

['kɒmbæt ə'biliti]
['kɒmbæt ə'biliti]
khả năng chiến đấu
combat ability
combat capability
fighting ability
fighting capabilities
fighting capacity
the combat potential
warfighting capabilities
war-fighting capabilities
năng lực chiến đấu
combat capabilities
fighting prowess
fighting capability
war-fighting capabilities
combat ability
combat power
fighting ability
talent in combat

Examples of using Combat ability in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
SNN rookie reporter Hibiki Kanzaki discovers Ishtar, an"Emulator" that enhances the Marduk's combat abilities through singing.
Kanzaki phát hiện Ishtar, một“ Emulator” làm tăng khả năng chiến đấu của Marduk thông qua ca hát.
They cannot catch up with combat specialists unless they beef up their pathetic combat abilities.
Họ không thể bắt kịp với các chuyên gia chiến đấu, trừ khi họ tăng cường khả năng chiến đấu thảm hại của họ.
One group was the combat maids, as represented by Yuri Alpha, and the other was the regular maids who had no combat abilities.
Nhóm đầu tiên là đội chiến đấu, được đại diện bởi Yuri Alpha, nhóm còn lại là những hầu gái bình thường không có khả năng chiến đấu.
his behavior, skill, and combat abilities at his core, he is similar to Morata's Lord.”.
skill, và khả năng chiến đấu của cậu ấy, nó khá là giống với lãnh chúa Morata.”.
It is also aimed at improving combat abilities of the whole military,” Ren said.
Nó cũng nhắm mục tiêu cải thiện khả năng tác chiến của toàn quân đội," ông Nhậm nói.
It is also aimed at improving combat abilities of the whole military,” Ren said.
Hoạt động cũng nhằm cải thiện năng lực tác chiến của toàn quân,” ông Nhậm cho biết.
You will venture in mysterious, uncharted worlds from the Solar System to discover devastating weapons and combat abilities.
Bạn sẽ phiêu lưu đến một thế giới bí ẩn, chưa được khai phá trong hệ mặt trời, nhằm tìm kiếm những món vũ khí lợi hại và những năng lực chiến đấu độc đáo.
However, as Aeris cannot be used after Disk 1, her combat abilities are thus highly limited in comparison to the other party members who can acquire stronger weapons later in the game.
Nhưng vì Aerith không còn sau đĩa 1 nên khả năng chiến đấu của nàng bị giới hạn so với những thành viên còn lại được trang bị vũ khí mạnh vào giai đoạn sau của trò chơi.
The annual drill by the Chinese navy aims to test the troops' real combat abilities, boost their maneuvrability, search and rescue power and the abilities to fulfill diversified military missions.
Cuộc tập trận thường niên của hải quân Trung Quốc nhằm thử nghiệm khả năng chiến đấu thực sự của các binh sĩ, nâng cao tính cơ động, năng lực tìm kiếm và cứu hộ và khả năng hoàn thành các sứ mệnh đa dạng của quân đội”.
However, Tatsuya's technical knowledge, combat abilities, and unique magic techniques causes people to view him as an irregular to the school's standardized rankings.
Tuy nhiên, kiến thức kỹ thuật, khả năng chiến đấu và kỹ thuật ma thuật độc đáo của Tatsuya khiến mọi người coi anh ta là một người bất thường trong bảng xếp hạng tiêu chuẩn của trường.
However, Tatsuya's technical knowledge, combat abilities, and unique magic techniques causes people to view him as an irregular to the school's standardized rankings.
Tuy nhiên, kiến thức kỹ thuật của Tatsuya, khả năng chiến đấu, và các kỹ thuật phép thuật độc đáo khiến mọi người xem Tatsuya là một trường hợp bất thường, không đúng với các tiêu chuẩn trong bảng xếp hạng chuẩn của trường.
However, Tatsuya's technical knowledge, combat abilities, and unique magic techniques cause people to view him as irregular to the school's standardized rankings.
Tuy nhiên, kiến thức kỹ thuật của Tatsuya, khả năng chiến đấu, và các kỹ thuật ma thuật độc đáo khiến mọi người coi anh ta là một kẻ bất thường trong bảng xếp hạng tiêu chuẩn hóa của trường.
Such“normal” drills are in accordance with international law and practices and are part of an“ordinary need” to raise combat abilities and strengthen the military.
Những cuộc tập trận" bình thường" này phù hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế và là một phần của nhu cầu thông thường để nâng cao khả năng chiến đấu và tăng cường sức mạnh quân đội.
Such“normal” drills accord with international law and practices and are part of an“ordinary need” to raise combat abilities and strengthen the military.
Những cuộc tập trận" bình thường" này phù hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế và là một phần của nhu cầu thông thường để nâng cao khả năng chiến đấu và tăng cường sức mạnh quân đội.
to upgrade their combat abilities.
để nâng cấp khả năng chiến đấu của họ.
Even for me, attacking an enemy who not only is large in numbers but whose combat abilities I do not completely understand is just too rash.
Ngay cả với tôi, quá mạo hiểm khi tấn công một kẻ thù không chỉ có số đông mà còn khả năng chiến đấu của chúng thì tôi vẫn chưa hiểu được hoàn toàn.
These"normal" drills follow international law and practices and are part of an"ordinary need" to raise combat abilities and strengthen the military.
Những cuộc tập trận" bình thường" này phù hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế và là một phần của nhu cầu thông thường để nâng cao khả năng chiến đấu và tăng cường sức mạnh quân đội.
Sambo is relatively modern, since its development began in the early 1920s by the Soviet Red Army to improve their hand-to-hand combat abilities.
Sambo là một môn võ tương đối hiện đại, do sự phát triển của nó chỉ mới bắt đầu vào đầu những năm 1920 khi Hồng quân Liên Xô muốn cải thiện khả năng chiến đấu tay đôi.
Sambo is relatively modern since its development began in the early 1920s by the Soviet NKVD and Red Army to improve hand-to-hand combat abilities of the servicemen.
Sambo là một môn võ tương đối hiện đại, do sự phát triển của nó chỉ mới bắt đầu vào đầu những năm 1920 khi Hồng quân Liên Xô muốn cải thiện khả năng chiến đấu tay đôi.
SNN rookie reporter Hibiki Kanzaki discovers Ishtar, an"Emulator" that enhances the Marduk's combat abilities through singing.
đã phát hiện ra Ishtar, một Emulator làm tăng khả năng chiến đấu của Marduk bằng cách hát.
Results: 46, Time: 0.0288

Combat ability in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese