COTS in Vietnamese translation

[kɒts]
[kɒts]
cũi
crib
kennel
cot
cage
crate
playpen
giường
bed
bunk
bedroom
chõng
your mat
cots
cots
nôi
cradle
crib
bassinet
cot
home
craddle
prams
cũi trẻ em
baby cot
baby cribs

Examples of using Cots in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
how many double beds, how many single beds, whether you want any cots for babies.
muốn bất kỳ cũi cho trẻ sơ sinh.
how many single beds, whether you want any cots for babies.
muốn bất kỳ cũi nào cho trẻ nhỏ.
The machine also can make foam finger cots as well as all kinds of special shape plastic products according to the customer's needs.
Máy còn có thể làm cho bọt cũi trẻ em ngón tay cũng như tất cả các loại sản phẩm nhựa hình dạng đặc biệt theo nhu cầu của khách hàng.
Initially you do not need two cots, as both babies can sleep in the same cot.
Không cần phải sắm 2 chiếc cũi, vì trẻ mới sinh có thể ngủ trong cùng 1 chiếc cũi.
Most children sleep in cots until they are old enough to sleep in the actual bed.
Phần lớn em bé sẽ ngủ trong giường cũi cho đến khi chúng sẵn sàng chuyển sang cái giường lớn hơn.
dhal with onions, and diners sit on cots instead of chairs.
các bữa ăn ngồi trên võng thay vì trên ghế.
And never again shall we roam- Everywhere on the beds and the cots.
Và ta không có dịp rong chơi- ♪ Khắp mọi nơi, trên giường nằm và trên nôi.
rockers and cots.
rocker và bassinets.
rooms in Frankfurt and Munich, and set up folding cots at Frankfurt airport for passengers who can't leave its terminals due to visa restrictions.
đặt giường xếp tại sân bay Frankfurt cho các hành khách không thể rời ga do hạn chế thị thực.
The controversial advice comes from a paediatrician who found that two-day-old babies who were placed in cots slept less well than those who dozed on their mother's chest.
Lời khuyên gây tranh cãi này xuất phát từ một bác sĩ nhi khoa, người phát hiện ra rằng những đứa trẻ hai ngày tuổi được đặt trong giường ngủ thường ngủ ít hơn những đứa trẻ được ngủ cùng mẹ.
It was increasingly recognised in the first half of the 20th century that children were being poisoning with lead paint, and its use in cots and toys had been phased out in the West by the 1950s.
Người ta đã nhận ra một cách rõ ràng vào nữa đầu thế kỉ 20 rằng nhiều trẻ em đã vị ngộ độc bởi sơn chì được dùng trong nôi và đồ chơi được tung ra ở phương Tây vào những năm 1950.
including generators, meals, water, blankets and cots to an emergency centre in Atlanta.
chăn và giường đến một trung tâm cấp cứu khẩn cấp ở Atlanta.
Many of them crying, cling to the bars of their cots without drawing the slightest attention from Felizia
Bám vào thanh giường khóc la đến khàn cả tiếng,
Galio saw long columns of men carrying what looked like draped cots back into the city.
người dài dằng dặc, mang theo những thứ trông giống võng che về thành phố.
water, blankets and cots to an emergency centre in Atlanta.
chăn và võng đến trung tâm cứu hộ ở Atlanta.
there were three survivors, told these stories about lying in their cots in the refugee camps.
họ kể những câu chuyện của họ khi nằm trong giường cũi tại các trại tị nạn.
being transported on bicycles, trolley rickshaws and even wooden cots have been reported from remote areas in the past few months.
thậm chí cả giường gỗ từ các vùng xa xôi đã được thông báo trong vài tháng qua.
it was sleeping on the back screened porch in cots, or trying to sleep in the treehouse;
vời nhất đối với chúng tôi: tha hồ ngủ trên chõng ở hiên sau bọc lưới;
Summer was our best season: it was sleeping on the back screened porch in cots, or trying to sleep in the tree house; summer was everything good to eat; it was a thousand colors in a parched landscape; but most of all,
Mùa hè là mùa thích nhất của chúng tôi, là ngủ trên chõng trong hàng hiên quây lưới phía sau, hay cố ngủ trong căn nhà trên cây; mùa hè ăn cái gì cũng ngon;
to comfort other families, raise money for Cuddle Cots and make memory boxes for families suffering what my family is suffering now.
để quyên tiền cho Cuddle Cots và tạo nên những hộp ký ức cho các gia đình cũng phải chịu đựng giống chúng tôi.
Results: 53, Time: 0.0602

Top dictionary queries

English - Vietnamese