COULD ALSO BE USED in Vietnamese translation

[kʊd 'ɔːlsəʊ biː juːst]
[kʊd 'ɔːlsəʊ biː juːst]
cũng có thể được sử dụng
can also be used
may also be used
can also be utilized
can also be employed
may also be utilized
can likewise be utilized
cũng có thể được dùng
can also be used
may also be used
can also be taken
can also be administered
can also be served
may be used as well
may also be administered
còn có thể được sử dụng
can also be used
can even be used
may also be used
cũng được sử dụng
is also used
is also utilized
is also employed
is well used
còn có thể được dùng
can also be used

Examples of using Could also be used in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The stylus could also be used to push and pull individual atoms around on the surface.
Kim cũng có thể dùng để đẩy tới và kéo lui những nguyên tử cá nhân quanh bề mặt.
ADX could also be used for determining when a trade should be closed early.
ADX cũng có thể dùng để xác định khi nào có thể đóng lệnh sớm.
It could also be used to create realistic skin samples for drug and cosmetic companies to test on, instead of using animals.
Kỹ thuật này cũng có thể dùng để làm ra những loại da thực tế để các công ty mỹ phẩm và dược phẩm dùng để thử sản phẩm, thay vì thử trên động vật.
Touch-sensitive electronic skin could also be used in robots to enhance performance and help the machines detect potential
Da điện tử nhạy cảm cũng có thể sử dụng vào robot để tăng cường hiệu suất
VR could also be used for entertainment, but Coblentz says there's even efforts to create space-specific musical instruments.
VR cũng có thể dùng để giải trí, nhưng bà Coblentz cần thêm các nỗ lực để tạo ra các nhạc cụ vũ trụ đặc biệt.
They could also be used for long-range oil prospecting out at sea and various military applications.
Chúng cũng có thể sử dụng trong các dự án thăm dò dầu khí tầm xa ngoài biển và ứng dụng trong nhiều chức năng quân sự khác.
This timer is dedicated to the OS, but could also be used as a standard downcounter.
Timer này là chuyên biệt của core ARM nhưng cũng có thể sử dụng như một bộ downcounter thông dụng..
Carroll said the new technology could also be used for large display lighting, such as store marquees
Carroll cho biết công nghệ mới cũng có thể được sử dụng cho những không gian chiếu sáng lớn,
This timer is dedicated for OS, but could also be used as a standard downcounter.
Timer này là chuyên biệt của core ARM nhưng cũng có thể sử dụng như một bộ downcounter thông dụng..
In addition, the technology could also be used for sensing of other chemical compounds to test for further medical conditions.
Ngoài ra, công nghệ này cũng có thể sử dụng để nhận biết các hợp chất hóa học khác để kiểm tra các tình trạng cơ thể khác.
But my roommate figured out that it could also be used to make economic forecasts.
Bạn cùng phòng của tôi phát hiện còn có thể dùng nó để dự đoán kinh tế.
The technology could also be used by athletes to monitor their physiological status while swimming and exercising.
Các vận động viên cũng có thể sử dụng công nghệ này để theo dõi cơ thể của họ trong khi tập thể dục và bơi lội.
Arrow 3 missiles, which can destroy ballistic missiles at heights of hundreds of miles, could also be used to intercept satellites in the future.
Phi đạn Arrow 3, có thể phá hủy các HTĐĐ ở độ cao hàng trăm dặm, nó cũng có thể được sử dụng để đánh chặn các vệ tinh trong tương lai.
Used to make paper, clothing and car body panels, hemp could also be used to build environmentally-friendly homes of the future say researchers.
Ngoài việc sử dụng để làm giấy, quần áo và thân xe hơi, cây gai dầu cũng có thể dùng làm vật liệu xây nhà thân thiện với môi trường trong tương lai.
If they do develop that system they could say it's for scientific research, but it could also be used for military purpose.".
Nếu họ phát triển hệ thống này, họ có thể nói để nghiên cứu khoa học, nhưng họ cũng có thể sử dụng nó vào các mục đích quân sự”.
but this technology could also be used for good, couldn't it?
công nghệ này cũng có thể sử dụng cho những điều tốt đẹp, phải không?
The authors say the device could also be used for social interactions, offering a stroke of an arm to a loved one during a video call,
Các tác giả cho biết thiết bị này cũng có thể được sử dụng cho các tương tác xã hội, cung cấp một
Chan said that part of the space could also be used to host art exhibitions, while another part could be rented out for community events.
Ông Chan cho biết một phần không gian ở đó cũng có thể được dùng để tổ chức các buổi triển lãm nghệ thuật, và một bộ phận khác có thể được cho thuê tổ chức các sự kiện cộng đồng.
He said that virtual currencies could also be used in money laundering
Ông nói rằng tiền ảo cũng có thể được sử dụng trong việc rửa tiền
It could also be used to compare healthy people with those who have certain diseases, like Alzheimer's, to see whether their microbiomes deviate from the norm.
cũng có thể được dùng để so sánh nhữngngười khỏe mạnh với những người mắc một số bệnh lý nhất định( ví dụ như Alzheimer), để xem liệu hệ vi sinh vật của họ bị“ lệch chuẩn” hay không.
Results: 345, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese