COUNT ON YOU in Vietnamese translation

[kaʊnt ɒn juː]
[kaʊnt ɒn juː]
tin tưởng vào bạn
believe in you
trust you
count on you
on faith
dựa vào bạn
rely on you
count on you
depend on you
lean on you
based on you
tin tưởng ở ông
tin ở anh
believe in you
trông cậy vào anh
is counting on you
tin ở em
believe in you
trust in me
tin tưởng vào ngươi
trông cậy vào bạn
counting on you
tin vào cậu
believe in you
trust you
dựa vào ông
trông cậy vào ngươi

Examples of using Count on you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I guess we can only count on you now.".
Giờ ta chỉ có thể trông cậy vào ngươi thôi đó.”.
I can always count on you.
Ta luôn có thể dựa vào ông.
I can count on you, right?
Ta có thể trông cậy vào ông, đúng chứ?
I can count on you, Demerzel?
Ta có thể trông cậy vào ngươi chứ, Demerzel?
I could always count on you.”.
Tôi luôn luôn có thể trông cậy vào ông.”.
I can always count on you, can't I?
Em có thể luôn luôn trông cậy vào chị, đúng không?
How can I count on you from now on?.
Làm thế nào tôi có thể tin cậy vào anh bây giờ?
I knew I could count on you, son.
Tao biết tao có thể tin tưởng vào mày, con trai.
I knew I could count on you.
Tôi biết có dựa vào cậu mà.
We count on you.
Chúng tôi dựa vào anh.
Can we count on you?
Bọn tôi tin tưởng được anh chứ?
You have got people who love you, count on you, care for you..
Cậu đã có những người yêu cậu, tin tưởng vào cậu, quan tâm đến cậu..
I knew I could count on you to find me.
Em biết em có thể tin rằng anh sẽ tìm ra em mà.
Can I count on you to do that?
Tôi có thể tin anh chứ?
You have got people who love you, count on you, care for you..
Cháu có người yêu cháu, trông cậy vào cháu, quan tâm cháu..
I hope I can count on you to be the new Brad.
Tôi hi vọng tôi có thể tin tưởng anh sẽ là một Brad mới.
That mean I can count on you?
Nghĩa là tôi có thể tin tưởng được cô chứ?
My Mom said in tears,“I can't count on you anymore.”.
Mẹ tôi nói trong nước mắt:“ Mẹ không thể trông cậy vào con được nữa rồi”.
Cmcmcmcm, I can always count on you!
PMQ tôi luôn tin anh!
Your wife needs to know that he/she can count on you.
Cho bạn đời biết rằng anh ấy/ cô ấy có thể tin vào bạn.
Results: 105, Time: 0.0684

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese