DEVI in Vietnamese translation

Examples of using Devi in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the MAPK pathway and that the presence of BPA may lead to resistance to cancer drugs targeting this pathway,” says Gayathri Devi, associate professor of surgery at Duke University.
thuốc điều trị ung thư nhắm vào con đường này, theo ông Gayathri Devi, phó giáo sư phẫu thuật tại Đại học Duke.
Police said Mahadev Das, a Class 9 student of the government high school in Paraiya, married 25-year-old Ruby Devi, the widow of his elder brother Santosh and mother of his two children, as his father came under pressure from relatives and villagers.
Cảnh sát cho biết, Mahadev Das đang là học sinh lớp 9 của trường trung học ở khu Paraiya đã phải kết hôn với Ruby Devi, 25 tuổi- vợ của người anh Santosh Das đã qua đời dưới sự áp lực của gia đình và dân làng.
To highlight the level of inequality in the global economy, Behar cited the case of a woman called Buchu Devi in India who spends 16 to 17 hours a day doing work like fetching water after trekking 3km,
Để làm nổi bật mức độ bất bình đẳng trong nền kinh tế toàn cầu, ông Behar đã trích dẫn trường hợp của một người phụ nữ tên là Chuchu Devi ở Ấn Độ, người dành 16 đến 17 giờ mỗi ngày để làm việc như lấy nước sau khi đi bộ 3km,
While highlighting the level of inequality in the global economy, he cited the case of a woman called Buchu Devi in India who spends 16 to 17 hours a day doing work like fetching water after trekking 3km,
Để làm nổi bật mức độ bất bình đẳng trong nền kinh tế toàn cầu, Behar đã trích dẫn trường hợp của một người phụ nữ tên là Buchu Devi ở Ấn Độ, người dành 16 đến 17 giờ mỗi ngày để làm những việc như lấy nước sau khi đi bộ 3km,
setting up a match in the semi finals with former world champion Laishram Sarita Devi of India.[3] She was defeated by Devi 3-0,[5] automatically winning one of the two bronze medals in the competition.
bán kết với cựu vô địch thế giới Laishram Sarita Devi của Ấn Độ.[ 2] Cô đã bị Devi đánh bại 3- 0,[ 3] tự động giành được một trong hai huy chương đồng trong cuộc thi.
Dharamsala, HP, India, 11 April 2016- Moved by deep sadness at the injury and tragic loss of life suffered by pilgrims in a fire at Puttingal Devi temple in Kollam early on Sunday,
Dharamsala, HP, Ấn Độ, ngày 11 tháng tư năm 2016- Vô cùng xúc động bởi nỗi buồn sâu thẳm về những thương tích và sự thiệt hại mất mát bi thảm về nhân mạng của những người hành hương trong vụ hỏa hoạn tại Đền Puttingal Devi ở Kollam vào sớm chủ nhật,
Writing in the journal Nature, the scientists unveiled a Dam Environmental Vulnerability Index(DEVI) to score the impact of these future dams across a broad range of criteria and help policy planners decide which ones to leave on the drawing board.
Viết trên tạp chí Nature, các nhà khoa học đã công bố một chỉ số tổn thương môi trường( DEVI) để ghi lại tác động của các đập trong tương lai qua nhiều tiêu chí khác nhau và giúp các nhà hoạch định chính sách quyết định sẽ đưa những con nào rời khỏi bảng vẽ.
Writing in the journal Nature, the scientists unveiled a Dam Environmental Vulnerability Index(DEVI) to score the impact of these future dams across a broad range of criteria and help policy planners decide which ones to leave on the drawing board.
Viết trên báo chí Nature, các nhà công nghệ đã công bố 1 chỉ số thương tổn môi trường( DEVI) để ghi lại tác động của các đập trong tương lai qua nhiều chỉ tiêu khác nhau và giúp các nhà hoạch định chính sách quyết định sẽ đưa các con nào rời khỏi bảng vẽ.
The Goddess Devi.
Nữ thần Devi.
Shiva and Devi.
Cặp Shiva và Devi.
Devi… or Devil.
Devi… hay là Devil.
Hotels in Vaishno Devi.
Khách sạn tại Vaishno Devi.
Story of Shitala Devi.
Câu chuyện về Shanti Devi.
Meaning of name Devi.
Ý nghĩa của tên Devi.
Photo by Sahara Devi.
Hình ảnh của Sitara Devi.
What"Devi wait!
Cái gì" Devi chờ chút!
Music by Devi Sri Prasad.
Nhạc nền được sáng tác bởi Devi Sri Prasad.
Her name was Shanta Devi.
Cô bé được đặt tên là Shanti Devi.
Rajo Devi and her baby.
Bà Rajo Devi và con gái.
Shanti Devi did not marry.
Shanti Devi đã không kết hôn.
Results: 643, Time: 0.0356

Top dictionary queries

English - Vietnamese