DID IN in Vietnamese translation

[did in]
[did in]
đã làm trong
do in
have done in
have made in
made in
have worked in
đã thực hiện trong
have made in
made in
have done in
have performed in
have taken in
has accomplished in
took in
have carried out in
was done in
have implemented in

Examples of using Did in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can speak out as you did in your blog.
Bạn có thể bổ sung thêm lời nhắc giống như mình làm trên blog của mình.
Just look at the wonderful job they did in Syria.
Bây giờ hãy xem hình ảnh tuyệt vời của họ thực hiện ở Thái Lan.
This is a Korean church that we did in Queens.
Đây là 1 nhà thờ Hàn Quốc mà chúng tôi đã thực hiện ở Queens.
God only knows what she did in there.
Có Chúa mới biết nó đã làm gì trong ấy.
It's about what he did in this season.
Nhưng là vì những gì cậu ấy đã làm được trong mùa giải này.
I'm very happy with what they did in the flat.
Tôi cũng cảm thấy hài lòng với những gì mà họ đang làm tại CLB.
I'm proud of what they did in this competition.
Tôi thấy rất vui trước những gì họ đã làm được trong cuộc thi này.
I will try to do what I did in New York.
Tôi dẫn chứng bằng những gì mình đã làm được ở New York.
This ensures that your document appears the same way it did in Word.
Điều này đảm bảo rằng tài liệu của bạn xuất hiện giống như trong Word.
Look what the U.S. did in Ukraine.
Hãy nhìn những gì Mỹ đã làm được ở Afghanistan.
I can't drive success here like I did in Modesto.
Tôi không thể thành công tại Madrid theo cách mình đã từng làm tại Inter.
Guess he was practicing for what he did in New Orleans.
Tôi muốn nói rằng chúng tôi đã biết vợ ông ta làm gì ở New Orleans.
And that is exactly what Chamberlain did in that game.
Đó cũng là tất cả những gì Chamberlain làm được trong trận đấu này.
It's that shot Jon did in the movie right there.
Đó là cảnh Jon làm trên bộ phim.
You gonna fight out there like you just did in here?
Cậu sẽ đấu tranh ở ngoài đó giống như cậu đang làm trong này chứ?
You're going to fight out there like you just did in here?
Cậu sẽ đấu tranh ở ngoài đó giống như cậu đang làm trong này chứ?
Impossible Things That Only Ronaldinho Did In Football.
Điều không tưởng mà chỉ có Ronaldinho mới làm được trong bóng đá.
The Long Run What Joe Biden Actually Did in Ukraine.
Bài tiếp theoJoe Biden thực sự đã làm gì ở Ukraine.
Therefore it is impossible to launch such reforms as China did in its banking sector and state-owned enterprises.
Bởi vậy không thể tiến hành những cải cách như Trung Quốc đã thực hiện trong lĩnh vực ngân hàng và các xí nghiệp nhà nước.
What God did in the past is essentially what He's going to do in the future.
Những gì Thiên Chúa đã thực hiện trong quá khứ là những gì mà Người sẽ thực hiện trong ngày hôm nay.
Results: 1671, Time: 0.0428

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese