DO ON in Vietnamese translation

[dəʊ ɒn]
[dəʊ ɒn]
làm trên
do on
work on
would on
made on
get on
thực hiện trên
done on
performed on
made on
carried out on
conducted on
taken on
executed on
implemented on
undertaken on
committed on
thể hiện trên
appear on
shown on
expressed on
represented on
presented on
displayed on
depicted on
demonstrated on
manifested on
reflected on
vào việc
on whether
towards
on how
on your
to work on
focused on
involved in
on the job
on doing
things
thế trong
so in
this in
it in
this for
that in
this during
of the world in

Examples of using Do on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The best IP Changer software makes nobody know what you do on the internet.
Phần mềm IP Changer tốt nhất không ai biết bạn làm gì trên internet.
And this is not usually what I do on a Tuesday night.”.
Đó không hẳn là việc tôi nghĩ mình phải làm vào chiều thứ Sáu.”.
But happiness depends on what consumers do on the internet.
Tuy nhiên, mức độ hạnh phúc lại phụ thuộc vào những gì bạn sẽ làm ở trên internet.
About what I could do on the field.”.
Về những gì mà tôi có thể làm ở trên sân.”.
Write about what you do on the weekends.
Viết về những gì bạn sẽ làm vào cuối tuần.
And a feel for what I can do on the floor.
Về những gì mà tôi có thể làm ở trên sân.”.
What will I do on the train?
Cơ mà cháu sẽ làm gì trên tàu?
She's doing what brides do on their wedding day.
Nó đang làm những gì mà 1 cô dâu phải làm vào ngày cưới.
The sheep. what? hey, what you do on your own time.
Chuyện con cừu ấy. Hey, những gì cậu làm trong thời gian riêng tư của cậu.
You know, I love what you do on the show. Okay.
Bạn biết đấy, tôi yêu những gì bạn làm trong chương trình. Được chứ.
She's just doing what brides do on their wedding day.
Nó đang làm những gì mà một cô dâu phải làm vào ngày cưới.
That's not the kind of humor we do on this show.
Đó không phải là kiểu hài hước chúng tôi làm trong chương trình này.
That's not that kind of humor we do on this show.
Đó không phải là kiểu hài hước chúng tôi làm trong chương trình này.
What You and Employees Should Never Do On Vacation.
Những điều bạn chớ bao giờ nên làm trong những ngày nghỉ tết.
What Successful Men Do On Monday Mornings.
Những người đàn ông thành công thường làm gì vào sáng thứ 2.
Things You Must Do on Maui.
Điều bạn phải làm ở Maui.
To learn more about what you can see and do on the profile pages in Delve, see Connect and collaborate in Delve.
Để tìm hiểu thêm về những gì bạn có thể xem và thực hiện trên trang hồ sơ trong Delve, hãy xem mục Kết nối và cộng tác trong Delve.
WordPress comes with a user role management system which defines what a specific user can and cannot do on your website.
WordPress đi kèm với một hệ thống quản lý vai trò người dùng xác định những gì một người dùng cụ thể có thể và không thể thực hiện trên trang web của bạn.
he scored the goal, I told him:'I love everything you do on the pitch'.
tôi mới nói,‘ Tôi yêu mọi thứ cậu thể hiện trên sân.
Because smartphones are personal devices, we don't often know what our children do on them, or how they use them.
Bởi điện thoại thông minh là thiết bị cá nhân nên chúng ta thường không biết trẻ đã dùng chúng vào việc gì hay cách trẻ sử dụng chúng.
Results: 849, Time: 0.0796

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese