LÀM TRONG in English translation

do in
làm trong
thực hiện trong
work in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
make in
thực hiện trong
làm trong
đưa ra trong
tạo ra trong
made in
kiếm được trong
hãy ở
trong việc
made in
thực hiện trong
làm trong
đưa ra trong
tạo ra trong
made in
kiếm được trong
hãy ở
trong việc
done in
làm trong
thực hiện trong
doing in
làm trong
thực hiện trong
did in
làm trong
thực hiện trong
working in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
worked in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
works in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
making in
thực hiện trong
làm trong
đưa ra trong
tạo ra trong
made in
kiếm được trong
hãy ở
trong việc
makes in
thực hiện trong
làm trong
đưa ra trong
tạo ra trong
made in
kiếm được trong
hãy ở
trong việc

Examples of using Làm trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là phần giới thiệu đầu tôi làm trong mười năm, tôi nghĩ, nên….
This is the first intro I have done in ten years, I think, so….
Chỉ làm trong ba phút kẻo các bạn sẽ chết.
And do it in three minutes or you will all die.
Người ta nói điều ta làm trong tình thế cấp bách chính là bản chất ta.
People say that what you do in that situation shows yourself.
Tôi có thể làm trong 3 giờ, ít nhất là thế.
I can do it in three hours… tops. Now that I have one that works.
Phải, nhưng những gì mày làm trong nhóm ảnh hưởng đến cả bọn.
Yeah, but what you do within this group affects all of us.
Họ làm trong nhà vệ sinh sảnh khách sạn.
I heard they did it in the hotel lobby bathroom.
Lần cuối ta làm trong bếp là khi nào?
When's the last time we did it in the kitchen?
Anh cũng làm trong ngành đường sắt?
You work for the railroads too Mr. Beauchamp?
Điều quan trọng cần làm trong giờ làm việc đầu tiên.
Important Things To Do At First Office Hour.
Điều thú vị nên làm trong chuyến đi đầu tiên đến Seoul.
Awesome Things to Do on Your First Trip to Seoul.
Anh cũng làm trong ngành đường sắt?
You work for the railroads too?
Những điều không nên làm trong lớp học Yoga.
Things You Shouldn't Be Doing in Yoga Class.
Những gì chúng ta làm trong công việc, là thuộc về một“ cuộc đời khác”.
What we do at work is“another life”.
Điều thú vị nên làm trong chuyến đi đầu tiên đến Seoul.
Fun Things to Do on Your SECOND Trip to Seoul.
Những gì chàng làm trong phòng tắm.
What You Do In The Bathroom.
Điều thú vị nên làm trong chuyến đi đầu tiên đến Seoul.
Fun Things to Do on Your SECOND Trip to Seoul says.
Những việc bạn nên làm trong 1 phút để khỏe mạnh hơn.
Things You Can Do in 1 Minute to Be Healthier.
Những điều Ts. Bright Không Được Phép làm trong Tổ Chức.
The Things Dr Bright Is Not Allowed To Do At The Foundation.
Những điều không nên làm trong tháng 7.
Not what you do in March.
Đó là điều mà chúng tôi sẽ làm trong ba tháng đầu.
This is what we would do for the first three months.
Results: 6109, Time: 1.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English