DO IN in Vietnamese translation

[dəʊ in]
[dəʊ in]
làm trong
do in
work in
make in
thực hiện trong
implementation in
done in
made in
performed in
carried out in
implemented in
taken in
conducted in
undertaken in
executed in

Examples of using Do in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What should you do in the world?
Vậy bạn nên làm gì trên thế giới?
Do what you can't do in the morning or evening.
Làm những việc bạn không thể làm vào buổi sáng hay buổi tối.
So what can we do in Ontario?
Tôi có thể làm gì tại OneSpace?
Nothing you can do in this situation.
Không gì anh có thể làm được trong tình huống này.
What is it that you do in Pittsburgh, Mr. Smith?
Anh làm gì tại Pittsburgh thế, anh Smith?
Now we know what we have to do in the next game.”.
Chúng tôi biết phải làm gì ở trận đấu sắp tới”.
The kind of cycling that you do in the UK.
Máy nghiền thạch anh đã thực hiện trong uk.
In almost everything we do in life, we expect instant results.
Với hầu hết mọi chuyện chúng ta làm trên đời này, chúng ta đều trong đợi vào kết quả.
What will machines do in the future?
Những thiết bị sẽ làm được gì trong tương lai?
Something I may do in the future.
Tôi có thể làm được gì trong tương lai đây.
What will you do in France?
Rồi cậu sẽ làm gì ở Pháp?
What a small company can do in one year?
Một đứa trẻ có thể làm được gì trong 1 năm?
What's the one thing they can't do in that time?
Những gì họ sẽ không thể làm việc trong thời gian đó?
What to see and do in Qatar.
Xem và làm gì ở Qatar.
See what you can do in 2 days.
Để xem mày có thể làm được gì trong mười ngày.
Doing what humans do in a fraction of time.
Phẩm nào do con người làm ra trong một khoảng thời gian vừa phải.
What Can My Kids Do in the Kitchen?
Trẻ nhỏ thì làm được gì trong bếp?
What the Most Successful People Do in the Evening?
Những người thành công làm gì vào buổi tối?
They always do in situations like this one.
Chúng luôn làm thế trong những tình huống như thế này.
What would I do in this hour.
Tôi biết làm gì vào giờ này.
Results: 3220, Time: 0.0314

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese