LÀM VIỆC TRONG in English translation

work in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
employment in
việc làm trong
công việc trong
lao động trong
working in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
employed in
sử dụng trong
worked in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong
works in
làm việc trong
hoạt động trong
công việc trong
tác phẩm trong

Examples of using Làm việc trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì tôi làm việc trong giờ hành chính.
Because I worked during class time.
Chuẩn bị cho các cá nhân làm việc trong nền kinh tế toàn cầu.
Prepare individuals for jobs in the global economy.
Không thể nào làm việc trong hoàn cảnh thế này.
We cannot work under such circumstances.
Lực lượng tìm kiếm làm việc trong điều kiện cực kỳ nguy hiểm.
Our armed forces work under extremely dangerous conditions.
Ai làm việc trong ngày ấy phải bị xử tử.
Anyone who works on this day must be put to death.
Tôi thích làm việc trong áp lực.
I like working under pressure.
Ông Youssouf Sangare làm việc trong các phòng phiếu trong 5 cuộc bầu cử vừa qua.
Youssouf Sangare has worked in polling stations for the past five elections.
Được phép làm việc trong một số giờ nhất định mỗi tuần.
You are allowed to work for a certain number of hours each week.
Tao cho mày làm việc trong sòng bạc.
I will give you a job in the casino after you get out.
Tức là anh sẽ làm việc trong một bể chứa oxy khổng lồ.- Đúng.
Yeah. That means you will be working inside a giant oxygen tank.
Cậu làm việc trong hồ bơi
You work at a water park
Cứ như thể anh làm việc trong hầm mỏ vậy.
It's as if you were working in a coal mine.
Họ không được mời làm việc trong chính quyền, uh, vào thời điểm này.
No, they were not… offered jobs in this administration at this time.
Họ không được mời làm việc trong chính quyền, uh, vào thời điểm này.
Offered jobs in this administration at this time. No, they were not.
Tức là anh sẽ làm việc trong một bể chứa oxy khổng lồ.- Đúng.
That means you will be working inside a giant oxygen tank.- Yeah.
Họ không được mời làm việc trong chính quyền,
They were not, um, offered jobs in this administration, uh,
Tôi làm việc trong ngân hàng!
I work at the bank!
Nghe này, tôi làm việc trong ngân hàng!
Listen, I work at the bank!
Kinh nghiệm làm việc trong bối cảnh phức tạp và dễ bay hơi.
Experience from working in complex and volatile contexts.
Chỉ làm việc trong điều kiện khí quyển.
Only work under atmospheric condition.
Results: 17947, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English