Examples of using
Do in life
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
theology and view them as foundational to all we do in life and ministry.
xem chúng là nền tảng cho tất cả những gì chúng tôi làm trong cuộc sống và chức vụ.
I was being told that I had not completed what I had to do in life.
Ai đó cũng tiếp lời rằng tôi chưa hoàn thành những gì tôi phải làm trong đời của mình.
Essential to the work we do in life is the work we do on our self.
Cần thiết cho công việc chúng ta làm trong cuộc đời là công việc chúng ta làm trên bản thân của chúng ta.
Love it or hate it, studying is one of the most ratmtnoip things we do in life.
Dù yêu hay ghét, việc học vẫn là một trong những điều quan trọng bậc nhứt mà chúng ta làm trong đời.
All you can do in life is follow your dreams.
Tất cả những gì cháu có thể làm trong cuộc đời này là theo đuổi giấc mơ của mình.
So, there is nothing right or wrong in what you do in life.
Vì thế, không có khái niêm đúng hay sai trong tất cả những việc mà bạn làm trong đời.
Whatever you do in life, make sure to surround yourself with smart people who will argue with you."-- John Wooden.
Dù bạn làm gì trong cuộc sống, hãy luôn bao quanh mình bằng những người thông minh luôn sẵn sàng tranh luận với bạn.”- John Wooden.
I tell young people what they have to do in life they have to do by walking and using the three languages:
Tôi nói với những người trẻ rằng những gì họ phải làm ở trong đời, họ phải làm bằng ba thứ ngôn ngữ:
Everything else you do in life gives emphasis to the‘me', to the self.
Mọi thứ khác bạn làm trong sống tạo ra sự nhấn mạnh đến cái“ tôi”, đến cái ngã.
Whatever you do in life you will have your good days and your bad days.
Dù cho bạn có làm gì trong cuộc sống thì bạn cũng sẽ bắt gặp những ngày thật tương sáng và những ngày tồi tệ trong đời.
What you do in life, Bob. You will have to give a way to explain to him.
Anh đi mà tìm cách giải thích với nó… những gì anh đang làm để sống.
By now, I'm sure you know that in just about anything you do in life, you need numbers.
Lúc này tôi chắc chắn bạn biết rằng tất cả mọi thứ trong bạn làm cuộc sống bạn đều cần các con số.
I am reading Charles Duhigg's The Power of Habit: Why We Do What We Do in Life and Business.
Cuốn sách nổi tiếng Sức mạnh của thói quen của Charles Duhigg có viết:“ Tại sao chúng ta lại làm những gì mà chúng ta đang làm trong cuộc sống và công việc?”.
The Power of Habit by Charles Duhigg“Why we do what we do in life and business”.
Cuốn sách nổi tiếng Sức mạnh của thói quen của Charles Duhigg có viết:“ Tại sao chúng ta lại làm những gì mà chúng ta đang làm trong cuộc sống và công việc?”.
you should know that everything you do in life will leave a mark, so try to
mọi điều cháu làm trong cuộc sống đều để lại một dấu vết,
In just the same way you should know that EVERYTHING you do in life will leave a mark, so try to be conscious of that in your every action.'.
Cũng như thế, cháu nên nhớ là bất cứ điều gì cháu làm trong đời cũng có để lại dấu vết, vậy cháu hãy ý thức điều đó trong mỗi một hành động của mình".
you should know that every thing you do in life will leave a mark, so try to
mọi điều cháu làm trong cuộc sống đều để lại một dấu vết,
I always tell young people: what you do in life you must do while walking, and with three languages:
Tôi luôn nói với người trẻ: Điều các con phải làm trong cuộc sống đó là các con phải bước đi,
At other times we need only find a more perfect way of doing what we are already doing:“There are inspirations that tend solely to perfect in an extraordinary way the ordinary things we do in life.”.
Lúc khác, ta chỉ cần tìm cách làm những gì ta đã làm rồi cách hoàn hảo hơn thôi:“ Có những thôi thúc chỉ nhắm đến việc hoàn thành cách phi thường những việc bình thường ta vẫn làm trong đời”[ 15].
be the greatest and the worst thing you ever do in life but in the end of it all you usually end up wanting more of it no matter what.
tồi tệ nhất bạn từng làm trong cuộc sống nhưng cuối cùng, tất cả những gì bạn thường muốn là nhiều hơn bất kể điều gì.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文