DON'T HAVE TO DO ANYTHING in Vietnamese translation

[dəʊnt hæv tə dəʊ 'eniθiŋ]
[dəʊnt hæv tə dəʊ 'eniθiŋ]
không phải làm bất cứ điều gì
don't have to do anything
aren't doing anything
không phải làm gì
don't have to do anything
do nothing
don't need to do anything
không cần làm gì
do not need to do anything
don't have to do anything
without doing anything
chẳng phải làm gì
don't have to do anything
have nothing to do
không cần làm bất cứ điều gì
doesn't need to do anything
don't have to do anything
không phải làm bất kỳ việc gì
don't have to do anything
don't need to do anything
không phải làm bất cứ thứ gì
không phải làm bất cứ việc gì
don't have to do anything
không phải thực hiện bất cứ thứ gì

Examples of using Don't have to do anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So I would like to repeat that you don't have to do anything special.
Vì thế, tôi muốn lập lại, bạn không cần làm gì đặc biệt.
Griffin, we don't have to do anything.
Griffin, chúng ta không cần làm gì.
The rest will be done by the ground- you don't have to do anything else.".
Được mặt đất làm- bạn không phải làm cái gì khác.”.
You don't have to do anything, it does miracles.
Bạn không phải làm gì cả, điều đó làm ra phép màu.
You don't have to do anything except have a website.
Vậy bạn cần phải làm gì ngoài việc có 1 website.
The great news is you usually don't have to do anything!
Tin vui là bạn thường không phải làm gì cả!
You don't have to do anything except.
Bạn không cần bất cứ điều gì ngoại trừ.
Turns out, I don't have to do anything.
Út ra, mình chẳng phải làm gì cả.
You don't have to do anything-- just look at it.
Bạn không phải làm gì cả, chỉ cần nhìn thôi.
You don't have to do anything… it is already there.
Bạn không phải làm gì cả, nó vẫn ở đó.
You don't have to do anything, just click on OK.
Bạn không phải làm gì cả, chỉ cần nhấp vào OK.
No, you don't have to do anything!
Không, anh không phải làm gì cả!
You don't have to do anything. Andi!
Cậu không phải làm gì cả. Andi!
You don't have to do anything else.
Con thì chẳng làm gì.
We don't have to do anything.
Chúng ta chẳng cần làm gì cả.
Cause I don't have to do anything.
Vì tôi chẳng phải làm gì cả.
You don't have to do anything.
Không làm cái gì hả?
You don't have to do anything you don't want to do..
Con không phải làm bất cứ gì mình không muốn.
You don't have to do anything.
Em không phải làm gì cả.
You don't have to do anything.
Anh không cần làm gì cả.
Results: 211, Time: 0.1029

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese