DRIVING DISTANCE in Vietnamese translation

['draiviŋ 'distəns]
['draiviŋ 'distəns]
khoảng cách lái xe
driving distance

Examples of using Driving distance in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Improving collection and distribution processes could reduce driving distances, and companies could use more fuel-efficient vehicles to collect the scooters.
Cải thiện quy trình thu gom và phân phối có thể giảm khoảng cách lái xe và các công ty có thể sử dụng các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hơn để thu thập xe tay ga.
Driving distances and fees may be affected by local conditions and traffic.
Khoảng cách đi lại có thể bị ảnh hưởng bởi các điều kiện địa phương và giao thông.
You will not need to park it, you only pay for the driven distance and you can be productive whilst driving..
Bạn sẽ không cần phải đậu nó, bạn sẽ chỉ trả tiền cho khoảng cách lái xe và bạn có thể làm việc hiệu quả trong khi lái xe..
You can find more driving distances(and times) to and from Christchurch on the South Island driving distances page.
Bạn có thể tìm thấy khoảng cách hơn lái xe( và thời gian) và từ Christchurch trên khoảng cách lái xe South Island trang.
where driving distances are likely to be short,
nơi mà khoảng cách lái xe có thể sẽ là ngắn,
which has an estimated remaining drive distance of 12 km to Endeavour Crater,
Cơ hội có khoảng cách lái xe còn lại ước tính
enables driving distances of up to 130 kilometres, depending on driving style- enough for the city and the drives of most commuters.
cho phép lái xe khoảng cách lên đến 130 km, tùy thuộc vào phong cách lái xe- đủ cho các thành phố và các ổ đĩa của hầu hết các hành khách.
Driving distance 38km.
Khoảng cách lái xe 38km.
The driving distance.
Khoảng cách lái xe.
Driving distance 346 km.
Chặng đường lái 346 km.
Maintain a Safe Driving Distance.
Giữ khoảng cách lái xe an toàn.
Keep a safe driving distance.
Giữ khoảng cách lái xe an toàn.
Driving Distance: 16 miles.
Khoảng cách vận chuyển: 16km.
Driving Distance: 11 minutes.
Phà Cát Lái: 11 phút.
Hours driving distance to Chicago, IL.
Mất khoảng 3,5 giờ lái xe đến Chicago, IL.
Mackay has 31 beaches within driving distance.
Mackay có 31 bãi biển trong khoảng cách lái xe.
Minutes driving distance to the airport.
Cách sân bay 5 phút taxi.
There is every type of landscape within driving distance.
Có tất cả các loại cảnh quan trong khoảng cách lái xe.
Calculate driving distance between cities all over the world.
Đo khoảng cách giữa các thành phố trên khắp thế giới.
Less than 1 hour driving distance to the venue!
Khoảng cách dưới 1 giờ lái xe được xem là gần!
Results: 705, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese