EASILY GO in Vietnamese translation

['iːzəli gəʊ]
['iːzəli gəʊ]
dễ dàng đi
easily go
easily travel
easily take
easily walk
easy going
easy to get
easily get
easily come
pass easily
to readily go
sẽ dễ dàng
will easily
will be easy
would easily
would be easy
will readily
should be easy
should easily
will ease
would readily
gonna be easy
dễ dàng tiếp tục
easily continue
easier to continue
easily go on

Examples of using Easily go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
your customers to see you can send them a message via email and invite them to click the link you have included in your email message so they can easily go to your website.
mời họ nhấp vào liên kết bạn đã bao gồm trong thư email của bạn để họ có thể dễ dàng đi đến trang web của bạn.
all these transformations can just as easily go in the opposite direction, with material poverty blossoming into spiritual riches,
tất cả biến đổi này có thể dễ dàng đi vào chiều hướng ngược lại, với sự nghèo
geographic barriers from gift-buying so friends and relatives can easily go to any store location or Babiesrus.
bạn bè và họ hàng có thể dễ dàng đi đến bất kỳ 1 cửa hàng nào
The total amount of progressive jackpots easily goes over a few million dollars and it continues to grow in real time.
Tổng số lượng jackpot lũy tiến dễ dàng đi lên từ vài triệu đô và nó tiếp tục phát triển theo thời gian.
It easily goes to the blood vessels,
dễ dàng đi vào các mạch máu,
He should have easily gone straight to the top,
Ông nên đã dễ dàng đi thẳng lên trên,
It is also a cautionary tale of how human ambition easily goes astray without an end worthy of the passion we put into it.
Nó cũng là một câu chuyện cảnh báo: Tham vọng của con người rất dễ dàng đi chệch hướng để dẫn đến một kết thúc không xứng với niềm đam mê mà chúng ta đặt vào nó.
which is easily going to help mix all the ingredients in the blood,
đó là dễ dàng sẽ giúp trộn tất cả các thành phần trong máu,
You can easily go deeper.
Bạn có thể dễ dàng đi sâu hơn.
Travelers can easily go big here.
Khách du lịch có thể đến đây rất dễ dàng.
It can easily go over a day.
Chúng ta có thể dễ dàng đi qua một ngày.
Things can easily go the other way;
Mọi thứ có thể dễ dàng đi theo một cách khác;
You can easily go overboard with measurements.
Nên bạn có thể di chuyển dễ dàng khi đo đạc.
It can easily go through water as well.
Nó còn có thể dễ dàng đi xuyên qua nước.
It can easily come but just as easily go.
Nó có thể dễ dàng đến nhưng cũng dễ dàng đi.
In the summer easily go skiing and winter play beach volleyball.
Vào mùa hè dễ dàng đi bóng chuyền trượt tuyết và mùa đông chơi bãi biển.
It's often subtle and can easily go under the radar.
Nó thường tinh tế và có thể dễ dàng đi theo radar.
That is why you can easily go for this machine.
Nhờ đó bạn có thể di chuyển dễ dàng với chiếc máy này.
but it can easily go wrong.
nó có thể dễ dàng đi sai.
You should also create a relaxed mood to easily go to sleep.
Bạn cũng nên tạo tâm trạng thư thái để dễ dàng đi vào giấc ngủ.
Results: 2218, Time: 0.0462

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese