ENGINEERS in Vietnamese translation

[ˌendʒi'niəz]
[ˌendʒi'niəz]

Examples of using Engineers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The payments giant had 400 engineers at the technology innovation lab at the time of launch in August 2015.
Khoản tiền khổng lồ dành cho 400 kỹ sư tại phòng thí nghiệm đổi mới công nghệ tại thời điểm ra mắt vào tháng năm 2015.
Coincidentally, one of our brilliant engineers at Microsoft, Thomas Garnier,
Thật trùng hợp là một trong những kỹ sư xuất sắc của chúng tôi tại Microsoft,
Long before Apple, one of our engineers came to me with the suggestion that Intel ought to build a computer for the home.
Trước Apple lâu lắm, một trong các kĩ sư của chúng tôi đã đến gặp tôi với đề xuất rằng Intel phải chế tạo máy tính dùng trong gia đình.
People gather for the funerals Monday of five Russian nuclear engineers killed in a rocket explosion in Sarov.
Tang lễ vào ngày 13/ 8 cho năm kỹ sư hạt nhân Nga thiệt mạng vì một vụ nổ tên lửa ở Sarov.
Encourage other engineers to go forth and come up with solutions to problems,
Hãy cổ vũ các engineer khác tìm hiểu kỹ hơn
Work with engineers and team leadership to establish tasks and schedules.
Làm việc với các Developer và lãnh đạo nhóm để thiết lập các nhiệm vụ và lịch trình.
Our technical engineers provide comprehensive pre-sale and after-sale support and service all the time.
Của chúng tôi kỹ sư kỹ thuật cung cấp toàn diện pre- bán và sau khi- bán hỗ trợ và dịch vụ tất cả các thời gian.
Tabor engineers bacterial sensors that can be used to detect a wide range of environmental information, including disease signals in the gut.
Tabor thiết kế các cảm biến vi khuẩn có thể được sử dụng để phát hiện một loạt các thông tin môi trường, bao gồm cả dấu hiệu bệnh đường ruột.
It is also a tribute to the engineers and their teamwork; to their faith in a man who was considered mad by half the world.
Nó cũng là thành quả cho những kĩ sư và nỗ lực chung của họ, và cho sự tin tưởng của họ vào người mà bị nửa thế giới cho là điên.
Have a minimum of 30 architects, engineers, economic engineers fit the requirements of the project in which at least three economic engineers;.
Có tối thiểu 30 kiến trúc sư, kỹ sư, kỹ  kinh tế phù hợp với yêu cầu của dự án trong đó có ít nhất 3 kỹ kinh tế;
Some software engineers say that"every application has at least one more error"(Lubarsky's law).
Một số lập trình viên nói rằng" mọi chương trình đều có ít nhất một lỗi nữa"( Luật của Lubarsky).
Our 72,000 team members, including more than 7,000 engineers, partner with customers in over 150 countries across a wide range of industries.
Người của chúng tôi, bao gồm 7.300 kỹ sư thiết kế, hợp tác với khách hàng tại hơn 150 quốc gia trên một loạt các ngành công nghiệp.
And one of the engineers pounds his fists on the table
Một trong các kỹ sư đập tay lên bàn
By shutting it down, I free up some good engineers who could work on new mobile devices.
Bằng việc ngừng phát triển sản phẩm này, tôi đã giải phóng cho nhiều kỹ sư giỏi, những người có thể làm việc trên những thiết bị di động mới.
Advanced equipment and expect technical engineers can make sure the mold good quality control.
Thiết bị tiên tiến và mong đợi các kỹ sư kỹ thuật có thể đảm bảo việc kiểm soát chất lượng nấm mốc.
The survey claims that by 2020, one out of every two presently working engineers will be retired.
Đến năm 2020, một trong hai kỹ sư hiện đang làm việc sẽ được nghỉ hưu.
Perfect for the future where social needs of AI engineers is growing every year!
Nhu cầu của xã hội về kỹ sư AI đang tăng lên hàng năm, cực kỳ có triển vọng trong tương lai!
Inspection: Technical engineers visit countries and will conduct annual
Kiểm tra: Các kỹ sư kỹ thuật đến thăm các quốc gia
Take it in your hands, and see the love our engineers gave to this device.
Mang nó trong tay của bạn, và xem tình yêu của các kỹ sư chúng tôi đã dành vào thiết bị này.
Every installation is carried out by one of our specialist engineers so you can be assured everything will be completed to the highest standard.
Mỗi cài đặt được thực hiện bởi một trong những kỹ sư chuyên nghiệp của chúng tôi để bạn có thể yên tâm mọi thứ sẽ được hoàn thành theo tiêu chuẩn cao nhất.
Results: 14099, Time: 0.0689

Top dictionary queries

English - Vietnamese