EVERYONE IN THE TEAM in Vietnamese translation

['evriwʌn in ðə tiːm]
['evriwʌn in ðə tiːm]
mọi người trong nhóm
everyone in the group
everyone on the team
mọi người trong đội
everyone on the team
tất cả mọi người trong ekip

Examples of using Everyone in the team in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think everyone in the team did a really good job in their respective positions.
Tôi nghĩ rằng tất cả mọi người trong đội đã làm việc thực sự tốt ở vị trí của họ.
Everyone in the team made an effort to improve individually to compete, that's what I admire about my hardworking friends.
Tất cả mọi người trong team đều đã nỗ lực cải thiện bản thân để cạnh tranh, đó là những gì tôi ngưỡng mộ về những người bạn chăm chỉ của mình.
The second biggest challenge was to make sure everyone in the team felt involved in the creative process.
Trở ngại thứ hai mà tôi gặp phải là đảm bảo để tất cả mọi người trong nhóm đều cảm thấy được đóng góp vào quá trình sáng tạo.
Everyone in the team will try many ways to improve their skills in order to finish work better and better.
Tất cả mọi người trong nhóm sẽ cố gắng nhiều cách để cải thiện kỹ năng của họ để hoàn thành công việc tốt hơn và tốt hơn.
And to preserve such a culture, everyone in the team must be vigilant.".
Và để bảo vệ một nền văn hoá như vậy, tất cả mọi người trong nhóm phải thận trọng.
By doing this, you're signaling to everyone in the team that you won't“shoot the messenger,” and you're encouraging people to be honest about important issues
Bằng cách này, bạn đang báo hiệu cho mọi người trong nhóm rằng bạn sẽ không“ bắn người đưa tin”, và bạn khuyến khích
Onshape gives instant access to everyone in the team to work on same CAD system& same CAD file/Data in one centralised place on the cloud.
Onshape cung cấp cho mọi người trong nhóm quyền truy cập tức thì vào cùng một không gian làm việc CAD và cùng dữ liệu CAD ở trên đám mây.
CRM helps streamline the entire sales cycle, which results in closing deals in your sales pipeline and helping everyone in the team to reach targets faster.
CRM giúp hợp lý hóa toàn bộ chu kỳ kinh doanh, điều này dẫn đến việc chốt các giao dịch trong quy trình bán hàng của bạn và giúp mọi người trong nhóm đạt được mục tiêu nhanh hơn.
When I ask for something I do it for everyone in the team, last time we went to the national team I slept at 6am and could not go
Khi tôi yêu cầu một cái gì đó tôi làm điều đó cho tất cả mọi người trong đội, lần trước tôi đã đến 6 giờ sáng
Almost everyone in the team generally has an opinion
Hầu như tất cả mọi người trong nhóm sẽ có ý kiến
ensuring that everyone in the team has a task and is enthusiastically involved
đảm bảo rằng tất cả mọi người trong đội đều có nhiệm vụ riêng của mình
Almost every one of them can actually make the animation hands-on, but also everyone in the team has their own set of side-skills that are quite versatile.
Hầu hết mọi người trong số họ thực sự có thể làm cho hoạt hình thực hành, nhưng tất cả mọi người trong nhóm đều có bộ kỹ năng phụ của riêng họ khá linh hoạt.
Animators: Our team consists of five people; almost every one of them can actually make the animation hands-on, but also everyone in the team has their own set of side-skills that are quite versatile.
Họa sĩ hoạt hình: Nhóm chúng tôi gồm năm người; hầu hết mọi người trong số họ thực sự có thể làm cho hoạt hình thực hành, nhưng tất cả mọi người trong nhóm đều có bộ kỹ năng phụ của riêng họ khá linh hoạt.
Everyone in the team did not even aware that the region they are staying is where German troops died in World War 2,
Mọi người trong nhóm ko hề biết rằng khu vực họ vui chơi từng là nơi mà đội quân Đức chết
We have a professional consultative selling team and everyone in the team owns at least six years' experience in the line of security and protection industry, so we could recommend the simplest,
Chúng tôi có một đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và tất cả mọi người trong nhóm đều sở hữu ít nhất sáu năm kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh
Shandong Shinaian Co Ltd is a fast growing enterprise in China specializing in security industry We have a professional consultative selling team and everyone in the team owns at least six years experience in the line of security and protection….
Sơn Đông Shinaian Co, Ltd. is một doanh nghiệp phát triển nhanh ở Trung Quốc chuyên về ngành công nghiệp an ninh. Chúng tôi có một đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và tất cả mọi người trong nhóm đều sở hữu ít nhất sáu năm kinh nghiệm trong lĩnh vực an….
Everyone in the team can do it.
Bất cứ ai trong team cũng có thể làm được.
Everyone in the team does as well.
Mọi thành viên trong đội cũng vậy.
Make sure that everyone in the team is prepared for their arrival.
Hãy đảm bảo rằng mọi thành viên trong đội đã sẵn sàng.
The advantage is that everyone in the team can experience the variation between 2 mechanics.
Ưu điểm là tất cả mọi người trong team có thể trải nghiệm sự thay đổi giữa 2 mechanic.
Results: 593, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese