EVERYONE IN THE HOUSE in Vietnamese translation

['evriwʌn in ðə haʊs]
['evriwʌn in ðə haʊs]
mọi người trong nhà
everyone in the house
everyone in the home
everyone in the family
everyone in the household

Examples of using Everyone in the house in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Putting together a plan now and familiarizing everyone in the house with it can help bring you peace of mind in case of emergency.
Việc hoạch định một kế hoạch ngay bây giờ và giúp mọi người trong nhà làm quen với kế hoạch đó có thể đem lại cho bạn sự yên tâm trong trường hợp khẩn cấp.
In addition, you can create a shared Up Next queue with other nearby iOS devices(using the new AirPlay 2 support) so that everyone in the house can participate in picking music.
Ngoài ra, người dùng có thể tạo một danh sách Up Next để chia sẻ với các thiết bị iOS gần đó( sử dụng kết nối AirPlay để phát nhạc không dây) cho phép mọi người trong nhà có thể tham gia vào việc chọn nhạc.
under the bushel and onto the lamp stand so everyone in the house may see it?
đưa lên giá đèn hầu mọi người trong nhà có thể thấy?
In addition, you can create a shared Up Next queue with other nearby iOS devices so that everyone in the house can participate in picking music.
Ngoài ra, người dùng có thể tạo một danh sách Up Next để chia sẻ với các thiết bị iOS gần đó( sử dụng kết nối AirPlay để phát nhạc không dây) cho phép mọi người trong nhà có thể tham gia vào việc chọn nhạc.
Families should also plan and practice a home fire drill at least twice a year so that everyone in the house knows how to get outside fast in the case of a fire.
Các gia đình cũng nên lập kế hoạch và tập huấn hỏa hoạn ít nhất 2 lần/ năm để tất cả mọi người trong nhà biết làm thế nào để thoát ra bên ngoài nhanh chóng trong trường hợp có hỏa hoạn.
It is almost impossible during your busy days to start preparing separate meals for everyone in the house and still manage to lose those extra few pounds that you so desperately want to get rid of.
Nó là gần như không thể trong ngày bận rộn của bạn để bắt đầu chuẩn bị bữa ăn riêng biệt cho tất cả mọi người trong nhà và vẫn quản lý để lose những pounds thêm vài bạn nên tuyệt vọng muốn thoát khỏi.
After you have a good general idea of what types of dogs will work for you and everyone in the house is in agreement about adopting a dog, it is time to start looking at different pounds and rescues for the right match.
Sau khi bạn có một ý tưởng chung tốt về những loại chó sẽ làm việc cho bạn và tất cả mọi người trong nhàtrong thỏa thuận về việc áp dụng một con chó, nó là thời gian để bắt đầu tìm kiếm ở bảng khác nhau và giải cứu cho các trận đấu ngay.
Everyone in the house no one can explain this well, but when looking back the ring,
Tất cả mọi người trong nhà không ai có thể lý giải nổi điều này,
gave him commissions for others only when he himself had offered to undertake them, he now found an unexpected and childlike pleasure in this purchase of presents for everyone in the house, and never forgot anything.
bây giờ chàng cảm thấy một niềm thích thú không ngờ của trẻ con trong việc mua quà cho cả nhà và không bao giờ chàng quên gì hết.
Everyone in the house….
mọi người trong nhà….
Is everyone in the house happy?
Người ở trong nhà có hạnh phúc không?
She is hurting everyone in the house.
Cô làm kinh động mọi người trong nhà.
It impacts on everyone in the house.
Nó sẽ ảnh hưởng đến mọi người trong nhà.
I make everyone in the house miserable.
Làm mọi người trong nhà đều ngẩn người..
Did you kill everyone in the house?
Các ngươi đã giết hết mọi người trong nhà chưa?
She became best friend to everyone in the house.
Nàng đã trở thành người bạn tốt nhất của mọi người trong nhà.
By then, everyone in the house was awake.
Vừa lúc ấy, mọi người trong nhà đã thức.
I glower at everything and everyone in the house.
Con gắn kết mọi thứ và mọi người trong nhà.
I have to protect everyone in the house.
Tôi muốn bảo vệ tất cả mọi người trong gia đình.
Everyone in the house looks at her with awe.
mọi người trong nhà đều cung kính với Ella.
Results: 535, Time: 0.04

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese