CẢ NHÀ in English translation

whole family
cả gia đình
cả nhà
toàn bộ gia đình
toàn thể gia đình
whole house
toàn bộ ngôi nhà
cả nhà
cả ngôi nhà
toàn thể nhà
hết căn nhà
tổng thể ngôi nhà
toàn thể hạ viện
chung căn nhà
toàn bộ hạ viện
entire family
cả gia đình
toàn bộ gia đình
cả nhà
entire house
toàn bộ ngôi nhà
toàn bộ căn nhà
both home
cả nhà
cả gia đình
cả home
cả hai về nhà
whole household
cả gia đình
cả nhà
toàn bộ gia đình
entire household
cả gia đình
toàn bộ gia đình
cả nhà
full house
ngôi nhà đầy đủ
toàn bộ hạ viện
toàn bộ ngôi nhà
toàn nhà
căn nhà đầy đủ
whole-house
toàn bộ ngôi nhà
cả nhà
cả ngôi nhà
toàn thể nhà
hết căn nhà
tổng thể ngôi nhà
toàn thể hạ viện
chung căn nhà
toàn bộ hạ viện
both homes
cả nhà
cả gia đình
cả home
cả hai về nhà

Examples of using Cả nhà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và trong tất cả những ngày của tất cả nhà Israel.
And in the lifetimes of the entire House of Israel.
Fernandez, Vega… Hình như cả nhà đấy.
Fernandez. Looks like a full house. Vega.
Tôi biết những người mà chó của họ điều hành cả nhà.
I know people whose dogs run the entire house.
Thật vậy, cách tốt nhất là đầu độc cả nhà.
Indeed, the best way is to poison the entire house.
Mình muốn đánh bom cả nhà nó.
I want to bomb my entire house.
Không trả lời câu hỏi cuối. Và cả nhà đi ngủ….
No one answered- the entire house was asleep.
Nên bạn đừng cố dọn tất cả nhà.
Not to try to get them to clean the entire house.
Ông rất trung thành trong cả nhà Ta.
He is faithful in my entire house.
Cứ để nó phá nát cả nhà đi.
Let him destroy the entire house.
Những cả nhà đi mua sắm ban đêm!
Whole families shopping at night!
Cả nhà theo dõi kênh mình nhé.
Whole families watch his channel.
thiêu chết cả nhà.
burn entire families to death.
Ông và cả nhà ông sẽ được cứu độ.
You and your whole house shall be saved.
Sau nhiều năm, cả nhà đang rất hạnh phúc với quyết định của mình.
Several months later, the entire family is thrilled with their decision.
Cả nhà mày sẽ phải chết.
Đừng tham dọn hết cả nhà trong một lúc.
Don't clean the entire house in one day.
Cụ không hề biết cả nhà đang làm cái gì.
They have no idea how the rest of the family is doing.
Ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu rỗi.
You and your whole house shall be saved.
Hiện tại cả nhà đang sống chung với nhau dưới một mái nhà..
Now the entire family is living together under one roof.
Chào cả nhà, Như mình đã giới thiệu trước.
All Family is welcome, as I said before.
Results: 777, Time: 0.0837

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English