FOR SOMETHING ELSE in Vietnamese translation

[fɔːr 'sʌmθiŋ els]
[fɔːr 'sʌmθiŋ els]
cho cái gì khác
for something else
vì chuyện khác
for something else
for other things
cho thứ khác
for something else
other things
cho việc khác
for other things
for something else
vì điều gì khác
for something else
với một điều khác
cho những gì khác nữa

Examples of using For something else in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe they're here for something else.
Có thể họ đến vì chuyện khác.
He will probably want to use the Catastrophe for something else.
Anh ta chắc hẳn muốn dùng Tai Biến cho việc khác.
We're here for something else.
Chúng tôi đến vì chuyện khác.
That money for something else.
Tiền này dành cho chuyện khác.
I need my money for something else!
Mình cần tiền vào việc khác!
Or maybe for something else?
Hoặc có thể vì điều khác?
Or more excited for something else?
Hay tôi đã xúc động vì một cái gì khác?
Maybe it is for something else.
Có thể đóvì điều gì đó khác".
I will have to look for something else to eat.".
Con sẽ tìm thứ khác để ăn”.
Wish for something else.".
Kêu mình ước cái khác.”.
You are here for something else.
Cô ở đây vì cái gì đó khác.
For something else!
Nhưng vì việc khác!
Let's be criticized for something else for a change.
Hãy nhận chỉ trích vì điều gì đó khác đi.
I used the money for something else, but the party is still happening.
Chị dùng tiền cho cái khác, nhưng bữa tiệc thì vẫn có.
I'm looking round for something else to throw.
Tôi đang nhìn xung quanh kiếm cái gì khác để ném.
Sindu, darling, why don't you ask for something else?
Sindu con yêu, sao con không xin điều gì khác?
Looking for something else?
Bạn đang tìm kiếm Điều gì Khác?
These leopards are on the hunt for something else.
Những con báo này đang săn những thứ khác.
Now that SKU's use for something else.
Ngày nay, ô được sử dụng cho một thứ khác.
The Hmong do not ask for something else.
Ngoài ra HHVN không yêu cầu gì khác.
Results: 225, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese