FOR THEM TO GET in Vietnamese translation

[fɔːr ðem tə get]
[fɔːr ðem tə get]
để họ được
for them to be
for them to get
to make them
so they can be
they could
để họ có
so they have
let them have
so they can
they may
to get them
so they are

Examples of using For them to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
it's often necessary for them to get DBAs.
thường là cần thiết để họ có được DBA.
those who lack access to or simply do not use a bank account- meaning that it can be difficult for them to get paid.
không sử dụng tài khoản ngân hàng- có nghĩa là khó khăn cho họ được trả tiền.
get it, but this is an easy way for them to get it.
đây là một cách dễ dàng để chúng có được nó.
somebody who is pressed for time, meaning that it is difficult for them to get a lot of time off of work, sedation dentistry is perfect.
nghĩa là nó khó khăn cho họ để có được nhiều thời gian tắt của công việc, việc gây tê Nha khoa là hoàn hảo.
was about the learner, offering what they need and wants in order for them to get the most out of their learning experience with us.
muốn để cho họ để nhận được nhiều nhất của kinh nghiệm học tập của họ với chúng tôi.
it's often necessary for them to get DBAs.
thường là cần thiết để họ có được DBA.
the world would run after us and pay us to pray for them to get their wishes.
trả tiền cho chúng ta để cầu nguyện cho họ có được mong muốn của họ..
it's still very important for them to get the exercise that they need.
nó vẫn rất quan trọng đối với họ để có được những bài tập mà họ cần.
A survey last year by the Pew Research Center found that 87% of workers believe it will be essential for them to get training and develop new skills throughout their work life
Một cuộc khảo sát năm ngoái của Trung tâm Nghiên cứu Pew cho thấy 87% công nhân tin rằng điều này cần thiết để họ được đào tạo và phát triển các kỹ năng
also it is hard for them to get those money.
cũng thật khó cho họ để có được những tiền.
offering games in British Pounds, it's also important for casino sites to offer a wide range of New Zealand payment options in order for them to get a top position on any of our listing pages.
nó cũng quan trọng đối với các trang web casino để cung cấp một loạt các tùy chọn thanh toán New Zealand để cho họ để có được một vị trí hàng đầu trên bất kỳ trang danh sách của chúng tôi.
it's often necessary for them to get DBAs.
thường là cần thiết để họ có được DBA.
Wait for them to get nearer.
Chờ chúng đến gần hơn.
Makes it harder for them to get jobs.
Điều này càng làm cho họ khó kiếm được việc làm.
Don't wait for them to get hurt.
Đừng đợi họ bị thương.
There's time for them to get us.
Vẫn còn thời gian để đón chúng ta.
We can't wait for them to get here.
Chúng ta không thể chờ họ đến đây được.
You just wait for them to get here.
Cô hãy đợi cho đến khi họ tới.
A situation called for them to get married early.
Họ kết hôn sớm vì có hoàn cảnh riêng.
Some things are actually easier for them to get.
Vài thứ thì chúng dễ dàng lấy được.
Results: 6029, Time: 0.0704

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese