Examples of using
Fully updated
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
All apps are fully updated.
Tất cả app đều update đc hết….
Fully updated information, features about the project.
Cập nhật đầy đủ thông tin, tính năng về dự án.
Fully updated content equips you with the latest relevant advances in immunology.
Nội dung được cập nhật đầy đủ trang bị cho bạn những tiến bộ mới nhất liên quan đến miễn dịch học.
This edition is fully updated to make the book even more relevant and accessible.
Phiên bản mới này được cập nhật đầy đủ để làm cho cuốn sách thậm chí còn phù hợp và dễ tiếp cận hơn.
Our Library is one of the biggest in the city and is fully updated.
Thư viện của chúng tôi là một trong những thư viện lớn nhất trong thành phố và được cập nhật đầy đủ.
console has been fully updated, he said.
console đều được cập nhật đầy đủ, ông nói.
Up to now, 16,945 personnel file has been fully updated information with portraits in.
Đến nay, 16.945 hồ sơ nhân sự đã được cập nhật đầy đủ thông tin, có ảnh chân dung.
The book has been fully updated to use JasperReports 3.5,
Cuốn sách đã được cập nhật đầy đủ để sử dụng JasperReports 3.5,
For Photoshop CS6 and CC(Creative Cloud) users, check out our fully updated version.
Đối với Photoshop CS6 và CC( Creative Cloud), bạn sẽ muốn kiểm tra phiên bản cập nhật đầy đủ của chúng tôi.
In February 2016, Astra Honda Motor released a fully updated version of the CBR150R.
Kể từ tháng 2 năm 2016, Astra Honda nâng cấp phiên bản CBR150R hoàn toàn mới.
Originally authored in 1985, the book has been fully updated and revised for the modern age.
Nguyên tác giả trong 1985, cuốn sách đã được cập nhật đầy đủ và điều chỉnh cho thời hiện đại.
Hankey's Clinical Neurology, Second Edition is fully updated to accommodate the latest advancements in clinical neuroscience.
Thần kinh học lâm sàng của Hankey, Ấn bản thứ hai được cập nhật đầy đủ để đáp ứng những tiến bộ mới nhất trong khoa học thần kinh lâm sàng.
Therefore, some tattoo centers and facilities have not fully updated the knowledge, techniques
Thế nên, một số trung tâm, cơ sở phun xăm vẫn chưa cập nhật đầy đủ các kiến thức,
The database of the real estate market must be fully updated, honest and real-time accessible to everyone.
Cơ sở dữ liệu về thị trường bất động sản phải được cập nhật đầy đủ, trung thực, theo thời gian thực mà mọi người đều truy cập được.
Mastering VMware vSphere 6.7 is the fully updated edition of the bestselling guide to VMware's virtualization solution.
Ebook“ Làm chủ VMware vSphere 6.7″ là phiên bản cập nhật đầy đủ của hướng dẫn bán chạy nhất đến giải pháp ảo hóa của VMware.
However, for mipsel, the manual has not been fully updated and fact checked for the new installer.
Tuy nhiên, đối với kiến trúc mipsel, sổ tay này chưa được cập nhật đầy đủ hay, cũng chưa kiểm tra các sự kiện, cho trình cài đặt mới.
Gameloft has very favored this version when fully updated on 3 application stores including Window, Android and iOS.
Gameloft đã rất ưu ái phiên bản này khi cập nhật đầy đủ trên 3 kho ứng dụng là Window, android và iOS.
All New Square Foot Gardening, 3rd Edition, Fully Updated: MORE Projects- NEW Solutions- GROW Vegetables Anywhere.
Tất cả Làm vườn chân vuông mới, Phiên bản 3rd, Cập nhật đầy đủ: Dự án THÊM- Giải pháp mới- TĂNG TRƯỞNG Rau ở mọi nơi.
Fully updated- this activator is frequently updating by team daz developers to keep the genuine windows license without getting detect.
Cập nhật đầy đủ- activator này được thường xuyên cập nhật bởi các nhà phát triển daz đội để giữ cho cửa sổ giấy phép chính hãng mà không nhận được phát hiện.
This fully updated second edition is a definitive guide to imaging and differential diagnosis for pediatric pulmonary diseases and disorders.
Phiên bản thứ hai được cập nhật đầy đủ này là một hướng dẫn chính xác để chẩn đoán hình ảnh và chẩn đoán phân biệt đối với các bệnh và rối loạn phổi ở trẻ em.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文