GEMINI in Vietnamese translation

['dʒemini]
['dʒemini]
song tử
gemini
jinrai
the geminis

Examples of using Gemini in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will bet you're a Gemini.
Em cá anh là cung Song Tử.
Gemini can be sociable,
Song Tử có thể hòa đồng,
Expressive and quick-witted, Gemini represents two different sides of personality and you will never
Biểu cảm và nhanh nhạy, Song Tử đại diện cho hai mặt khác nhau của nhân cách
Those born with a Gemini Sun Sign can be very successful in life, though they may be unreliable in some circumstances.
Những người sinh ra với một Sun Sign Song Tử có thể rất thành công trong cuộc sống, dù họ có thể không đáng tin cậy trong một số trường hợp.
Everyone knows that Gemini men love to play the field,
Mọi người đều biết rằng đàn ông Song Tử thích chơi trên sân
In April, Gemini announced it would begin offering crypto block trading outside of their regular order books.
Hồi tháng 4, sàn Gemini tuyên bố sẽ bắt đầu cho phép giao dịch lô( block trade) nằm ngoài ngoài sổ lệnh thông thường.
Crypto exchange Gemini hired Robert Cornish, former chief information officer at NYSE, as the company's the first chief technology officer.
Rồi sàn giao dịch tiền điện tử Gemini thuê Robert Cornish, cựu giám đốc công nghệ thông tin( CIO) tại NYSE, với tư cách là giám đốc công nghệ đầu tiên của công ty.
On 28 February 1966, the prime crew for Gemini 9, Elliot See
Ngày 28/ 02/ 1966, phi hành đoàn chính trên tàu Gemini 9 gồm Elliot See
Pablo Schreiber as Jim Lovell, Gemini space explorer and reinforcement administrator on Armstrong's Apollo 11 mission.
Pablo Schreiber vai Jim Lovell, phi hành gia của Gemini và chỉ huy dự phòng trong nhiệm vụ Apollo 11 của Armstrong.
Our solution makes Gemini the first licensed zcash for-stock exchange in the world.
Sự chấp thuận của chúng tôi làm cho Gemini trở thành sàn giao dịch Zcash được cấp phép đầu tiên trên thế giới.
Gemini will go through a good period, especially in their careers where
Cung Song Tử sẽ trải qua một khoảng thời gian tốt,
In 1265, the sun was in Gemini between approximately May 11 and June 11(Julian calendar).
Năm 1265, mặt trời nằm ở cung Song Tử trong khoảng từ 11 tháng 5 tới 11 tháng 6( lịch Julius).
Even the quietest and most introspective Gemini wants to turn their thoughts
Thậm chí những Song Tử yên lặng
Gemini also has many friends, and they are alert
Geminis cũng có nhiều bạn bè,
Is going to be a remarkable year for Gemini, especially for the natives with interest
Năm 2019 sẽ là một năm đáng nhớ đối với Song Tử, đặc biệt
Like all Gemini natives, they have an instinct for childhood and strive to develop
Giống như tất cả người cung Song tử, họ có một bản năng trẻ con
Singles will be brimming with the Gemini sex appeal and will get many opportunities to form love partnerships.
Độc thân sẽ được lấp đầy với sự hấp dẫn tình dục của Song Tử và sẽ có nhiều cơ hội để hình thành quan hệ đối tác tình yêu.
During the beginning of 2019, Gemini will subconsciously attach great importance to relationships,
Đầu năm 2019, cung Song Tử sẽ rất chú trọng đến các mối quan hệ,
Like many Gemini natives, June 1 natives crave the constant attention of friends and associates, and yet no one may know them intimately.
Giống như nhiều người cung Song tử, người sinh ngày 1 tháng 6 khao khát sự quan tâm của bạn bè và các cộng sự, nhưng không ai có thể biết họ sâu sắc.
Gemini, a previous argument with a colleague or friend could possibly
Một cuộc tranh cãi trước đây của Song Tử với đồng nghiệp
Results: 1752, Time: 0.0523

Top dictionary queries

English - Vietnamese