GETTING IT in Vietnamese translation

['getiŋ it]
['getiŋ it]
nhận được nó
get it
receive it
obtained it
find it
acquired it
take it
đưa nó
give it
bring it
put it
take it
get it
include it
make it
hand it
send it
được nó
get it
it is
acquired it
obtain it
receive it
achieve it
have it
reach it
earned it
it yet
lấy nó
take it
get it
grab it
pick it up
retrieve it
pull it
fetch it
bring it
obtain it
stole it
làm
do
make
work
cause
how
get
có nó
have it
get it
yes it
there it
can
possess it
bị
be
get
suffer
have
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
bắt nó
catch it
capturing it
take him
getting it
arrested him
rồi đấy
now
yeah
too
right
yes
got it
huh
's it
and know
out there

Examples of using Getting it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nobody is born into this planet without getting it.
Không ai là con người sinh ra trên trái đất này mà không hiểu được.
So maybe the Japanese are getting it right after all.
Rốt cuộc chỉ thể là người La Mã đã có nó ngay sau tất cả.
Yeah, well, I almost died getting it for you.
À, tôi nhém chết vì lấy nó cho ông.
Now… now you are getting it. One.
Giờ cậu làm được rồi đấy. 1.
You have to try a few approaches before getting it right.
Bạn phải thử một vài cách tiếp cận trước khi làm cho đúng.
It's basic that you generally attempt a bed before getting it.
Điều cần thiết là bạn luôn thử một chiếc giường trước khi mua nó.
I'm not getting it. Wow.
tôi vẫn không hiểu được. Wow.
Pos(480,1060)}Yeah, well, I almost died getting it for you.
Tôi nhém chết vì lấy nó cho ông.
Hey, now you're getting it.
Này, cậu làm được rồi đấy.
(I hope I'm getting it exactly right.).
( Tôi hy vọng chúng tôi đang làm đúng.).
I'm getting it.
Tôi sẽ mua nó.
Oh, and where are you getting it?
Ồ, và bạn đang lấy nó ở đâu?
If everything is connected I'm not getting it.
Nếu mọi thứ đều liên quan, tôi vẫn không hiểu được.
Now… Now you are getting it.
Giờ cậu làm được rồi đấy.
Your help getting it. And I would appreciate.
Và… tôi muốn anh… giúp tôi lấy nó.
Getting it wrong and right,
Hiểu nó sai và đúng,
Who's getting it, where is it going?
Ai đang bế nó, đang đi đâu?
It's getting it out that's a bitch.
Nó đã được đem ra đây rồi.
Greg Sargent: Biden is getting it wrong on Trump and the GOP.
Greg Sargent: Biden đang hiểu sai về Trump và GOP.
I like getting it back.
Thích nó lấy lại hết.
Results: 410, Time: 0.0826

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese