HEADING TOWARDS in Vietnamese translation

['hediŋ tə'wɔːdz]
['hediŋ tə'wɔːdz]
hướng
direction
towards
orientation
way
turn
guide
forward
path
navigation
directed
đi về phía
walking towards
going towards
head towards
coming towards
move towards
travel toward
chạy về
ran back
fled to
to run home to
went back

Examples of using Heading towards in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think they are heading towards the old industrial district.
Tôi nghĩ họ đang hướng đến khu công nghiệp cũ.
They're heading towards the ocean!
Họ đang hướng ra biển!
He's heading towards the Seobu Expressway.
Hắn đang di chuyển về hướng cao tốc Seobu.
She's heading towards the main exit!
Cô ấy đang hướng đến phía lối ra chính!
He is heading towards Calvin.
Anh ta đang hướng về phía Calvin.
We spotted them heading towards Red Rock Gorge.
Chúng đang hướng đến Núi Hồng Thạch. Phát hiện bọn chúng rồi.
We spotted them heading towards Red Rock Gorge. Sir.
Chúng đang hướng đến Núi Hồng Thạch. Phát hiện bọn chúng rồi.
Heading towards it?
Hướng đến nó?
Tanker heading towards Corpus Christi.
Lộ trình hàng đầu tới Corpus Christi.
Are we heading towards an Iceberg?
Có phải chúng ta đang đi thẳng vào tảng băng trôi?
Heading towards Pakistan.
Hướng về Pakistan.
(Heading towards 2GB!).
( lên tới 2GB).
That is the way America is heading towards.
Đó chính là chiều hướng mà nước Mỹ đang đi tới.
Last I heard, he's heading towards the harbor.
Mới đây nhất, nghe nói anh ta đang đi tới cảng.
She may be heading towards Florida.
Hình như nó đang đổi về hướng florida.
I knew this boat of love is heading towards a safe landing.
Tôi biết chiếc thuyền tình yêu này đang hướng đến đích an toàn.
Now go up to the centre, heading towards the neck loop.
Lên đến trung tâm, hướng về vòng cổ.
I know this plane of love is heading towards a safe landing.
Tôi biết chiếc thuyền tình yêu này đang hướng đến đích an toàn.
All he could see was a bus heading towards him.
Ông chỉ có thể trông thấy một chiếc xe bus đang hướng về phía ông.
Chopper Four is over Bukit Bintang heading towards Puchong.
Máy bay số 4 đang ở trên bukit bintang, đang hướng về puchong.
Results: 294, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese