HELP DETERMINE IF in Vietnamese translation

[help di't3ːmin if]
[help di't3ːmin if]
giúp xác định xem
help determine if

Examples of using Help determine if in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This helps determine if the pain is associated with the heart, lungs, muscles
Điều này giúp xác định xem cơn đau có liên quan đến tim,
The success of these tests helps determine if the drugs or treatments will be approved by the Food and Drug Administration.
Sự thành công của các xét nghiệm này giúp xác định xem thuốc hoặc phương pháp điều trị có được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm chấp thuận hay không.
Screening for panic disorder- online test helps determine if you're experiencing the signs and symptoms of panic disorder.
Sàng lọc Rối loạn hoảng sợ- Thử nghiệm trực tuyến giúp xác định xem bạn có đang gặp các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn hoảng sợ hay không.
In addition to identifying fibroids, it helps determine if the fallopian tubes are in good order.
Ngoài việc xác định các u xơ tử cung, nó giúp xác định xem mọi thứ có phù hợp với việc thông qua các ống dẫn trứng không.
Lead scoring helps determine if a message should be sent as well as what type of message.
Việc chỉ dẫn chì sẽ giúp xác định xem cần gửi một thông điệp cũng như loại thông điệp nào.
the urine at a steady rate, so comparing the ratio of urine albumin with creatinine in the same urine specimen helps determine if the body is excreting albumin at an increased rate.
so sánh tỷ lệ albumin nước tiểu có creatinine trong mẫu nước tiểu cũng giúp xác định xem cơ thể bài tiết albumin ở mức tăng hay giảm.
This will help determine if you should continue antiviral treatment.
Điều này sẽ giúp xác định xem bạn nên tiếp tục điều trị kháng siêu vi khuẩn không.
They can help determine if there's an underlying cause.
Họ có thể giúp xác định xem có nguyên nhân cơ bản nào không.
This score will help determine if you need more tests too.
Chỉ số này cũng giúp xác định xem có cần thêm không.
Your doctor can help determine if you or your child need antibiotics.
Bác sĩ có thể giúp xác định xem bạn hoặc con bạn có cần dùng kháng sinh hay không.
Prenatal testing can often help determine if these mutations are present.
Thường thì chỉ các xét nghiệm bổ sung mới có thể xác định sự hiện diện của những thay đổi này.
A psychiatrist can help determine if one of these problems is causing your fatigue.
Một cố vấn có thể giúp xác định xem một trong những vấn đề này có gây ra sự mệt mỏi của bạn hay không.
A stool test may help determine if your proctitis is caused by a bacterial infection.
Xét nghiệm phân có thể giúp xác định xem proctitis được gây ra do nhiễm trùng bởi vi khuẩn.
Monitoring blood pressure at home can help determine if you have true high blood pressure.
Theo dõi huyết áp tại nhà có thể giúp xác định xem bạn có bị huyết áp cao thật không.
They can help determine if you're allergic to a specific ingredient in the beer.
Họ có thể giúp xác định xem bạn có dị ứng với một thành phần cụ thể trong bia không.
Imaging test: This can help determine if there is an infection in the artificial joint.
Thử nghiệm hình ảnh: Điều này có thể giúp xác định xem có nhiễm trùng ở khớp nhân tạo hay không.
Blood and urine tests to help determine if you have an infection, such as epididymitis.
Xét nghiệm máu và nước tiểu để giúp xác định xem bạn có bị nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm mào tinh không.
Free resources you can use to help determine if people are spending money in a niche.
Nguồn tài nguyên miễn phí bạn có thể sử dụng để giúp xác định xem người ta đang tiêu tiền vào thị trường nào.
This test will help determine if stomach pain is being caused by acid reflux
Xét nghiệm này sẽ giúp xác định xem đau dạ dày có phải do trào ngược axit
If that's ruled out, a gluten-free diet may help determine if you're actually gluten intolerant.
Nếu bị loại trừ, chế độ ăn không có gluten có thể giúp xác định xem bạn có thực sự không dung nạp gluten hay không.
Results: 5129, Time: 0.0379

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese