HELP WITH in Vietnamese translation

[help wið]
[help wið]
giúp đỡ với
help with
assistance with
assist with
aiding with
giúp với
help with
assist with
assistance with
trợ giúp với
help with
assistance with
assist with
help with
hỗ trợ với
assist with
support with
assistance with
help with
aid with

Examples of using Help with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can you help with an idea?
Bạn có thể giúp tôi với một ý tưởng?
Need help with your Demo account?
Cần sự trợ giúp đối với tài khoản Demo?
Need more help with your SEO and inbound marketing?
Cần thêm sự trợ giúp với SEO hoặc Inbound Marketing?
Need Help With Wine?
Cần giúp đỡ với Etiquetas para vino?
Does lavender help with moths and why is this insect afraid?
Hoa oải hương có giúp ích gì với bướm đêm và tại sao côn trùng này lại sợ?
And we can help with ANY vehicle!
Chúng tôi có thể giúp bạn với bất kỳ thiết bị!
Leading lines can help with depth.
Tỏi có thể giúp đỡ bằng cách sâu.
Help with an example.
Support bằng 1 ví dụ.
This can help with what you are looking for.
Điều đó có thể giúp bạn với những gì bạn đang tìm kiếm.
Need help with Office 2016?
Bạn Cần Trợ giúp với Office 2016?
I think it might help with what you're looking for.
Điều đó có thể giúp bạn với những gì bạn đang tìm kiếm.
I need some help with this baby. Sun.
Tôi cần người giúp tôi với thằng nhóc này. Sun.
Sun. I need some help with this baby.
Tôi cần người giúp tôi với thằng nhóc này. Sun.
I need some help with this baby. Sun.
Sun. Tôi cần người giúp tôi với thằng nhóc này.
I need some help with this baby.
Tôi cần người giúp tôi với thằng nhóc này.
If you need any help with this one, give me a holler!
Nếu cần tôi giúp gì với anh chàng này, thì cứ hô một tiếng nhé!
Yes. Queening. Maybe I would like your help with the Queening.
Có thể em muốn anh giúp chút với việc làm Nữ hoàng đấy. Phải, làm Nữ hoàng.
I wanna help with the money I make,
Tôi muốn giúp đỡ bằng số tiền tôi kiếm
You need any help with this one, gimme a holler.
Nếu cần tôi giúp gì với anh chàng này, thì cứ hô một tiếng nhé.
Help with what?
Giúp bằng cách nào?
Results: 1630, Time: 0.0416

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese