HIGH AUTOMATION in Vietnamese translation

[hai ˌɔːtə'meiʃn]
[hai ˌɔːtə'meiʃn]
tự động hóa cao
high automation
highly automated
high automatization
highly automation
hóa cao
high automation
tự động hoá cao

Examples of using High automation in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
High automation and humanization;
Tự động hóa và nhân hóa cao;
Easy operation, high automation.
Dễ vận hành, tự động hóa cao.
High automation Rotexmaster wood chippper.
Tự động hóa cao Rotexmaster gỗ chippper.
Machine is of high automation.
Máy có tính tự động hóa cao.
High automation, less man power.
Tự động hóa cao, sức người ít.
This stator is of high automation.
Stator này là tự động hóa cao.
High automation, easy to be used.
Tự động hóa cao, dễ sử dụng.
Of high automation and can be duty-free.
Tự động hóa cao và có thể miễn thuế.
It is of high automation and productivity.
Đó là tự động hóa cao và năng suất.
High automation, No need to take care.
Tự động hóa cao, không cần phải chăm sóc.
Therefore, it is of great high automation.
Do đó, nó là tự động hóa cao tuyệt vời.
(3) High automation, good beveling quality.
( 3) Tự động hóa cao, chất lượng vát tốt.
High automation to reduce operation and maintenance costs.
Tự động hóa cao để giảm chi phí vận hành và bảo trì.
It is of high automation and great accuracy.
Nó là tự động hóa cao và độ chính xác tuyệt vời.
The whole production is of high automation.
The của khách hàng là tự động hóa cao.
High automation, No need to take care.
Tự động hóa cao, Không cần phải cẩn thận.
Running in a high automation and intellectualization without pollution.
Chạy trong tự động hóa cao và trí thức hóa mà không gây ô nhiễm.
This machine is easy to operate, of high automation.
Máy này dễ vận hành, tự động hóa cao.
It is of high automation and greatly improve the efficiency.
Đó là tự động hóa cao và cải thiện đáng kể hiệu quả.
HM70-25A has very high automation level.
HM70- 25A có mức độ tự động hóa rất cao.
Results: 790, Time: 0.04

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese