HIJACKER in Vietnamese translation

['haidʒækər]
['haidʒækər]
tên không tặc
hijacker
không tặc
hijackers
hijackings
of air pirates
air piracy
hijacker
tên
name
title
guy
called

Examples of using Hijacker in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It could be riddled with adware, potentially unwanted programs(PUPs), or a browser hijacker.
Nó có thể được riddled với phần mềm quảng cáo, các chương trình không mong muốn tiềm tàng( PUPs), hoặc một hijacker trình duyệt.
Marks is branded as a hijacker.
Marks là thương hiệu như một tên không tặc.
There it was claimed the agency failed to properly evaluate intelligence on the 9/11 hijacker Mohamed Atta and two others.
DIA từng bị chỉ trích là đã thất bại trong việc đánh giá đúng mức những thông tin tình báo về tên không tặc vụ 11/ 9 Mohamed Atta cùng 2 kẻ khác.
YAC full protection and could not be hijacked by any hijacker.
không thể bị tấn công bởi bất kỳ tên không tặc.
my career as a book hijacker was long and fruitful,
sự nghiệp bắt cóc sách của tôi kéo rất dài
When the conversation is suddenly interrupted, he begins to search for the woman and her hijacker.
Khi cuộc gọi đột ngột bị ngắt kết nối, cuộc tìm kiếm người phụ nữ và kẻ bắt cóc cô bắt đầu.
On a $5,000 transfer via Western Union to a 9/11 hijacker. I have your name.
Tao biết mày đã chuyển 5000 đô qua… Western Union cho bọn không tặc 11.
I have your name on a $5,000 transfer via Western Union to a 9/11 hijacker.
Tao biết mày đã chuyển 5000 đô qua… Western Union cho bọn không tặc 11.
Your name is on a transfer of$ 5,000… via Western Union to a hijacker of 9/11.
Tao biết mày đã chuyển 5000 đô qua… Western Union cho bọn không tặc 11.
Now different companies are intending to secure beacons with passwords so no hijacker can send notifications to the customers.
Bây giờ công ty khác nhau đang có ý định để bảo đảm cảnh báo với mật khẩu vì vậy không tặc có thể gửi thông báo cho khách hàng.
This page contains step by step removal instructions for the Qvo6 browser hijacker/adware.
Trang này có từng bước hướng dẫn gỡ bỏ cho trình duyệt không tặc/ phần mềm quảng cáo Qvo6.
The hijacker would plummet, with parachute, to Earth just in time
Tên không tặc sẽ rơi thẳng xuống mặt đất cùng với dù,
Zacarias Moussaoui, the“20th hijacker” from 9/11, also flew from London
Zacarias Moussaoui,“ tên không tặc thứ 20” từ vụ khủng bố 9/ 11,
after the crisis ended, Egyptian Prime Minister Sherif Ismail said the hijacker was an Egyptian national
Thủ tướng Ai Cập Sherif Ismail cho biết không tặc có quốc tịch Ai Cập
The Cyprus Mail website quoted a Cyprus police spokesman, Andreas Angelides, as saying one armed hijacker had taken control of the Airbus A320 before it diverted to Larnaka.
Trang Cyprus Mail trích lời phát ngôn viên cảnh sát Cyprus Andreas Angelides nói, một tên không tặc có vũ trang đã nắm quyền kiểm soát máy bay từ trước khi máy bay chuyển hướng sang Larnaka.
including many PUPs, adware, malware, browser hijacker and etc.
phần mềm độc hại, hijacker trình duyệt và vv.
It is believed that Captain Ogonowski was stabbed to death in order for the hijacker pilot Mohamed Atta to take control of the plane and crash it into the North
Nó là tin rằng đại Úy Ogonowski đã bị đâm chết để cho tên phi công Atta Mohamed để mất điều khiển của máy bay
Hijacker Mohammed Atta makes the first of two accidental transmissions from Flight 11 to ground control(apparently in an attempt to communicate with the plane's cabin).
H24- Tên không tặc Mohammed Atta vô tình thực hiện 2 lần truyền dẫn từ chuyến bay số hiệu 11 về trung tâm kiểm soát mặt đất( có thể do tên này định liên hệ với khoang hành khách).
Ismail said the hijacker would have wanted to bring the plane down"just before light of day",
Ismail cho biết, tên không tặc muốn hạ cánh máy bay xuống" giữa ban ngày"không tìm thấy ở hướng bắc, nam hoặc tây một nơi hạ cánh phù hợp cho khung thời gian này".">
One hijacker declared himself to be"pro-Gaddafi" and that he would release all passengers,
Một tên tuyên bố mình" ủng hộ Gaddafi"
Results: 60, Time: 0.0447

Top dictionary queries

English - Vietnamese