If somebody says‘Tom lost his key', we don't know whether he has it now or not.
Nếu có ai đó nói rằng:“ Tom lost his key” chúng ta không biết bây giờ anh ấy đã tìm được nó hay chưa.
Julius said completing the marathon with a good result, his key focus is to develop his team's own strength.
Julius cho biết hoàn thành marathon với một kết quả tốt, tập trung chủ yếu của ông là phát triển sức mạnh của đội mình.
Besides, it also provides complete nutrition to your baby to reach his key milestones.
Bên cạnh đó, nó cũng cung cấp dinh dưỡng hoàn chỉnh cho bé của bạn để đạt được những mốc quan trọng của mình.
If somebody says'Tom lost his key', this doesn't tell us whether he has the key now or not.
Nếu có ai đó nói rằng" Tom lost his key", thì chúng ta khoogn biết bây giờ anh ấy đã tìm ra nó hay chưa.
This book collects his key writings, particularly as they pertain to the question of the relationship of Christianity to other religions,
Quyển này thu thập các bài viết quan trọng của ngài, đặc biệt là vấn đề quan
Michael Emenalo has left his key role of technical director in Chelsea's transfer process to become sporting director at AS Monaco.
Michael Emenalo đã rời vai trò quan trọng của ông trong vai trò giám đốc kỹ thuật trong quá trình chuyển nhượng của Chelsea để trở thành giám đốc thể thao tại AS Monaco.
Anna heard his key in the door and sat up straight on the sofa, her heart suddenly beating faster.
Anna nghe thấy tiếng chìa khoá của anh ngoài cửa bèn ngồi thẳng dậy trên ghế sô pha, tim của cô đột nhiên đập nhanh hơn.
His key product, the“Babson chart”, looked scientific and was inspired by the discoveries of Isaac Newton, his idol.
Đồ thị Babson"- sản phẩm chủ chốt của ông- mang đậm tính hàn lâm và được lấy cảm hứng từ các phát hiện của thần tượng Isaac Newton.
One of his key conclusions from studying the documents was that the Iranians“were further along than Western intelligence agencies realized.”.
Một lần nữa Albright khẳng định kết luận quan trọng của ông từ việc nghiên cứu các tài liệu là người Iran" còn đi xa hơn cái mà các cơ quan tình báo phương Tây nhận ra".
His key insight: Customers do a lot more business--and haggle less about price--if they feel they're dealing with people who care.
Tri kiến then chốt của anh: Khách hàng mua nhiều hơn( và ít quan tâm đến giá cả hơn) nếu cảm thấy họ đang làm việc với những người biết quan tâm.
And his key card shows his last entry at 2:00 am.
Và thẻ khóa của anh ta cho thấy lần sử dụng cuối cùng là lúc 2 giờ sáng.
Nonetheless, in the absence of other credible options, President Obama and his key officials seem determined to wield the oil weapon.
Nhưng trong khi không có sự lựa chọn đáng tin cậy nào khác, Tổng thống Obama và các quan chức chủ chốt của ông dường như vẫn quyết tâm sử dụng vũ khí dầu mỏ.
The Pope is to make climate change one of his key concerns during his trip to Australia for World Youth Day.
Đức Giáo Hoàng sẽ đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu trong số các quan tâm chủ yếu của ngài nhân chuyến đi Australia dự Đại hội Giới trẻ Thế giới.
You broke in to his office just after he died using his key card.
Cô đã đột nhập vào văn phòng của anh ta sau khi anh ta chết, dùng thẻ khóa của anh ta.
Look, I didn't kill Beau, and certainly not for his key card.
Nghe này, tôi không có giết Beau, và cũng không cần trộm thẻ khóa của anh ta.
Belenko realised the huge new fighter he was training in might be his key to escape.
Belenko nhận ra rằng chiếc chiến đấu cơ mới, to khổng lồ mà ông đang tập huấn có thể sẽ là chìa khoá để ông trốn chạy.
gathering of United Russia, Medvedev said the party was Putin's party, and his key political resource.
đảng này là đảng của ông Putin, cũng là nguồn lực chính trị quan trọng của ông.
with its vast potential and weak base of mostly local entrepreneurs.[110] His key proposal was socialism.
doanh nhân địa phương, ffề xuất quan trọng của ông là chủ nghĩa xã hội.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文