HOON in Vietnamese translation

Examples of using Hoon in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Professor, Ph.D., Dr. LEE JUNG HOON- Director of Institute of Plastic Surgery NU SEOUL.
Giáo sư Tiến sĩ Bác sĩ LEE JUNG HOON- Viện trưởng Viện giải phẫu thẩm mỹ NU SEOUL.
For remembering Hoon.
Vì đã nhớ đến Hoon.
Hey, Hoon!
Này, Hoon!
This is Hoon.
Tôi là Hoon nè.
Gosh.-Hoon!
Trời ơi.- Hoon!
Hey, Ji Hoon.
Này, Hong Ji Hoon!
I'm Goh Hoon.
Tôi là Goh hoon.
Defence Secretary Geoff Hoon.
Bộ trưởng Quốc phòng Geoff Hoon.
Designed by Moon Hoon….
Thiết kế bởi: Moon Hoon.
Is this Hoon?
Hoon phải không?
My name is Park Hoon.
Tôi tên là Park Hoon.
Hoon, and my dad, Hoon's friends.
Hoon, bạn của Hoon,.
Designed by Moon Hoon….
Được thiết kế bởi: Moon Hoon.
Hey, Cha Hoon!
Này, Cha Hoon!
I came from Hoon Chun.
Tôi đến từ Hoon Chun.
Hey, Hoon!
Này, Hoon à!
It's Hoon. Cha Hoon..
Cha Hoon. Là Hoon..
His name is Park Hoon.
Tên là Park Hoon.
Chung II Hoon was surprised.
Chung II Hoon đã rất ngạc nhiên.
This is Jung Ji Hoon.
Đây là Jung Ji Hoon.
Results: 865, Time: 0.0725

Top dictionary queries

English - Vietnamese