HOW TO READ in Vietnamese translation

[haʊ tə red]
[haʊ tə red]
cách đọc
how to read
way of reading
how to pronounce
how to write
the style of reading
the reading method
at how reading
leisurely reading
biết đọc
know how to read
learned to read
cách xem
how to watch
how to view
how to see
how to check
way to see
a way to watch
ways of viewing
how to look
how to read
đọc sách như thế nào

Examples of using How to read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How To Read Milliamps With a Digital Meter.
Làm thế nào để đọc các bài đọc mét với một điện tử.
She taught herself how to read by age 3.
Ông đã tự học cách làm thế nào để đọc ở tuổi ba.
But, do you know how to read it?
Nhưng bạn biết làm thế nào để đọc nó?
But my son also learned himself how to read at the age of 3.
Ông đã tự học cách làm thế nào để đọc ở tuổi ba.
How to read/ convert an InputStream into a String in Java?
Làm cách nào để đọc/ chuyển đổi InputStream thành Chuỗi trong Java?
How To Read Music?
Làm sao để đọc nhạc?
How to read time?
Làm sao để đọc giờ?
A book on how to read.
Bàn về cách đọc sách.
How to read a bar graph.
Cách viết bar graph.
How to read(example).
Đọc như thế nào( ví dụ).
Your mother how to read.".
Mẹ” thì đọc như thế nào.
I don't understand how to read the serial number.
Em chưa rõ về cách đọc số đếm.
If you don't know how to read a financial stat….
Nếu bạn chưa biết cách hãy đọc bài viết….
How to read those ads!
Làm sao đọc những dòng này!
To put it simply, Grasso taught himself how to read records.
Để đơn giản, Grasso dạy mình cách làm thế nào để đọc các bản ghi âm.
I know how to read this.
Tôi biết cách đọc, tôi chỉ không đọc thôi.
How to Read Old Conversations on Facebook.
Cách để Đọc tin nhắn cũ trên Facebook.
How to Read PDF on Android Phone.
Cách để Đọc PDF trên điện thoại Android.
How to read a PDF file?
Làm cách nào để đọc tệp PDF?
How to read?”.
Làm sao đọc?".
Results: 1105, Time: 0.0707

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese