HUA in Vietnamese translation

hoa
floral
chinese
american
hua
flowers
blossoms
united
the united states
U.S.
the US
bà oánh
hua
foreign ministry spokeswoman hua chunying
hoa xuân oánh
hua chunying
foreign ministry spokeswoman hua chunying

Examples of using Hua in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
pay the price," said Ms Hua.
trả giá”, bà Hoa Xuân Oánh nói.
We barged into Yihua Palace, but they were wiped out by Hua Wuque.
bọn chúng đã bị Hoa Vô Khuyết quét sạch.
It can help you defeat Hua Wuque as well. If the martial arts that I'm going to teach you can help you defeat Wei Wuya.
Nếu ta dạy ngươi võ công có thể đánh thắng Ngụy Vô Nha, thì cũng có thể giúp ngươi thắng Hoa Vô Khuyết.
However, Hua said:“The Chinese government will continue to safeguard its territorial sovereignty and maritime entitlements.
Tuy nhiên bà Hua nói,“ Chính phủ Trung Quốc sẽ tiếp tục bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và các quyền lợi hàng hải của mình.
Hua said that China would also suspend further Hong Kong port visits by U.S. Navy ships over the legislation.
Bà Hua nói rằng Trung Quốc cũng sẽ đình chỉ thêm các chuyến thăm của tàu hải quân Mỹ đến cảng Hồng Kông.
Chinese foreign ministry spokeswoman Hua Chunying said that the U.S. should be more objective
Phát ngôn viên của Bộ ngoại giao Trung Quốc, bà Hua Chunying nói
Hua also promised that the Chinese government will“take all necessary measures to safeguard the security of Chinese citizens in Iraq.”.
Bà Hoa Xuân Oánh cũng cam kết rằng chính phủ Trung Quốc sẽ" thực hiện mọi biện pháp cần thiết để bảo đảm an ninh cho công dân của mình tại Iraq".
Hua made the remarks at a routine press briefing while responding to a question regarding recent direct dialogue between the two countries.
Bà Hoa Xuân Oánh đưa ra phát biểu trên tại cuộc họp báo thường kỳ khi trả lời một câu hỏi liên quan tới cuộc đối thoại trực tiếp mới đây giữa Mỹ và Triều Tiên.
According to Hua Po, an independent Chinese political commentator, Xi will keep Mr Wang
Theo bà Hua Po, nhà bình luận chính trị Trung Quốc độc lập,
Hua described the passing of the bills as"an unprecedented move since the Second World War".
Bà Hua miêu tả việc thông qua dự luật của Nhật Bản là“ một động thái chưa từng có kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ II".
He married Linh Hua and within a few months they were expecting their first child.
Anh kết hôn với Linh Hua và sau đó vài tháng, họ chờ đón đứa con đầu lòng.
At the press conference, Hua only made reference to public meetings between well-known Hong Kong pro-democracy leaders and US politicians.
Tại buổi họp báo mới đây, bà Hoa Xuân Oánh chỉ đề cập tới các cuộc họp công khai giữa các thủ lĩnh dân chủ Hồng Kông và giới chính trị gia Mỹ.
On transparency, Hua said China and the 21 other
Về tính minh bạch, bà Hoa nói Trung Quốc
Any person with fair judgment would come to the conclusion that Canada was mistaken in its actions, Hua added.
Bất kỳ người nào với đánh giá công bằng sẽ đều đưa đến kết luận rằng Canada đã sai trong hành động của họ liên quan tới Mạnh, bà Hoa Xuân Oánh nói thêm.
the seriousness of the case and take steps to rectify the mistake," Hua added.
thực hiện các bước để khắc phục sai lầm”, nhấn mạnh.
You take on one of the world's most dangerous trails- Mount Hua in China.
Một trong những con đường xe đạp mạo hiểm“ mạo hiểm” nhất thế giới- vách núi Moher ở Ireland.
limited defensive facilities on its own territory is not substantively different from the United States defending Hawaii," Hua added.
cần thiết trên lãnh thổ của mình cơ bản không khác gì việc Hoa Kỳ phòng vệ Hawaii," bà Hoa nói thêm.
This substantiates once again our previous estimates that the US has reasoned out withdrawing from the INF well in advance," Hua said at a briefing.
Điều này chứng minh một lần nữa ước đoán trước đó của chúng tôi rằng Hoa Kỳ đã đưa ra lý do rút khỏi INF trước", bà Hua nói.
This substantiates once again our previous estimates that the US has reasoned out withdrawing from the INF well in advance," Hua stated at a briefing.
Điều này chứng minh một lần nữa ước đoán trước đó của chúng tôi rằng Hoa Kỳ đã đưa ra lý do rút khỏi INF trước", bà Hua nói.
other countries fully recognise the sensitivity and the danger of this issue," Hua said.
mối nguy hiểm của vấn đề này", bà Hua nói.
Results: 1465, Time: 0.0458

Top dictionary queries

English - Vietnamese