I'M CONSIDERING in Vietnamese translation

[aim kən'sidəriŋ]
[aim kən'sidəriŋ]
tôi đang cân nhắc
i am considering
tôi đang xem xét
i am considering
i'm looking
i am reviewing
đang tính
are counting
is charging
am planning
counting
are calculating
was considering
's computing
is contemplating
tôi sẽ cân nhắc
i will consider
i would consider
i will weigh
i'm considering
tôi đang coi

Examples of using I'm considering in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm considering starting to earn money in such a way.
Mình mớt bắt đầu kiếm tiền bằng cách này.
I'm considering relocating to a new city.
Tôi đang nghĩ về việc chuyển đến một thành phố mới.
I'm considering whether I have the qualities.
Tôi đang cân nhắc xem liệu mình có đủ phẩm chất hay không.
I'm considering not buying more.
Tôi cân nhắc không mua nữa.
I'm considering to accept this. +1.
Mình sẽ cân nhắc kĩ chuyện này:+ 1.
I'm considering be a role model.
Tôi sẽ không coi anh ấy là hình mẫu.
I can't believe I'm considering this.
Không thể tin em đang cân nhắc điều này.
I'm considering it in the context of taxpayer dollars.
Tôi xem xét nó trong bối cảnh của người nộp thuế bằng tiền đô.
I'm considering a… career switch.- Cork.
Nút bần. Anh đang cân nhắc…- việc chuyển nghề.
I'm considering making an exception.
Đang rất cân nhắc việc tạo ra 1 ngoại lệ.
Cork. I'm considering a… career switch.
Nút bần. Anh đang cân nhắc…- việc chuyển nghề.
In the meantime, I'm considering giving you a protective detail.
Trong lúc đó… Tôi đang cân nhắc về việc cho 1 đội bảo vệ cô.
I'm considering asking Emma to come with me.
Con đang tính rủ Emma đi với con..
I'm considering if I should trust you.
Đang cân nhắc có nên tin anh.
I'm considering going on my honeymoon.
Tôi đang tính đến việc đi nghỉ tuần trăng mật.
I'm considering going back to China.
Tôi đang nghĩ tới việc trở về Trung Hoa.
Broadband is one of the areas I'm considering.”.
Xuân Trường là một trong những mục tiêu chúng tôi đang xem xét".
Here are five options I'm considering.
Đây là 5 cảnh huống mà tôi xem xét.
I do have one I'm considering, though.
Tuy nhiên có một khả năng mà em đang xem xét.
Now I'm considering Bellafill, but have received conflicting information regarding injection technique.
Hiện tại tôi đang cân nhắc tiêm Bellafill, nhưng lại nhận được những thông tin trái chiều về kỹ thuật tiêm.
Results: 80, Time: 0.0601

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese