I'M LYING in Vietnamese translation

[aim 'laiiŋ]
[aim 'laiiŋ]
tôi nói dối
i lie
me a liar
tôi đang nói dối
i'm lying
tôi đang nằm
i was lying
i was laying
i am located
i was sitting
em nằm
i lay
you're
tôi nói láo
tôi lừa
i cheated
i fooled
i tricked
em lừa dối
ta xạo
em đã nói dối
i lied

Examples of using I'm lying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you think I'm lying to you?
Nghĩ tôi lừa anh à?
the police surely know I'm lying.
cảnh sát thừa biết tôi nói dối.
You think i'm lying, don't you?
Anh nghĩ em đã nói dối, phải không?
An army? Who says I'm lying?
Ai nói ta xạo? Đội quân?
You think I'm lying to you?
Ông có nghĩ rằng tôi đang nói dối sao?
You don't have to lie, just tell her to ignore when I'm lying.
Không cần, chỉ cần bảo cô ấy lờ đi khi tôi nói dối.
You have already decided I'm lying.
Cô đã xác định là em nói dối mà.
You think I'm lying to you?
Ông nghĩ tôi đang nói dối ông à?
In my bed I'm lying.
Trên chiếc giường này, em đã nói dối.
You think I'm lying.
Cô nghĩ tôi nói dối.
And what if I'm lying now?
Nếu như giờ tôi đang nói dối?
He will know I'm lying.
Ảnh sẽ biết là em nói dối.
So it's not even really a lie. Besides, she knows I'm lying.
Vả lại, cô ấy biết tôi nói dối.
You think i'm lying, mate? no.
Anh nghĩ tôi đang nói dối à, anh bạn? Không.
I shake my head, but we both know I'm lying.
Tôi gật đầu nhưng cả anh và tôi đều biết tôi đang nói dối.
I'm sure you assume I'm lying too, so.
Tôi chắc rằng cô cũng nghĩ tôi đang nói dối, nên.
Everybody knows when I'm lying.
Ai cũng biết khi tôi đang nói dối.
Take the book by Ryan Holiday,"Trust Me, I'm Lying".
Ryan Holiday," Hãy tin tôi- Tôi đang nói dối!".
When I'm lying without you.
Nếu như anh nói dối mà không có em.
See if I'm lying.
Xem em có nói dối không.
Results: 225, Time: 0.0721

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese