I'M MAD in Vietnamese translation

[aim mæd]
[aim mæd]
tôi điên
i'm crazy
i'm mad
drives me crazy
i'm insane
i was nuts
me foolish
i go loco
tôi giận
i am angry
me mad
i'm annoyed
i was enraged
me with rage
tôi bị điên
i'm crazy
i was mad
i was insane
i was nuts
tôi đang quạo
là anh điên rồi
là tôi tức giận

Examples of using I'm mad in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm mad as hell, and I'm not going to take this any more!
Tôi điên như địa ngục, tôi sẽ không nhận điều này nữa!
And I'm mad at her for making me do it.
tôi giận cô ấy bắt tôi làm thế.
I'm mad of course!
Tôi điên mà, dĩ nhiên!
Then why? I'm mad at her?
Tôi giận cô ấy.- Vậy tại sao?
I'm mad, I'm mad everybody's mad!.
Tôi điên, chúng ta đều điên, mọi người đều điên!.
I'm mad at you, so I'm just going to leave. Yes.
Tôi giận ông, nên tôi sẽ đi đây. Vâng.
Do you think I'm mad?
Tôi điên ư?
Cold brew. I'm mad at Tony and myself.
Tôi giận Tony và chính mình Bia lạnh.
You think I'm mad at you because.
Anh nghĩ tôi giận anh vì.
I'm not surprised, but I'm mad.
Tôi không vô thức, nhưng tôi điên.
I'm mad at you because you're selfish.
Tôi giận vì anh là kẻ ích kỷ.
I love you even when I'm mad at you.
Tôi yêu em dù tôi điên dại.
I'm mad at your whole team.
Tôi giận cả đội của anh.
You must think I'm mad. God, sorry.
Chúa ơi, xin lỗi. Cô hẳn phải nghĩ rằng tôi điên rồi.
I'm mad at em, might back slap mics.
Tôi giận em, có thể sao mics tát.
I Still Love You Even When I'm Mad.
Tôi yêu em dù tôi điên dại.
No, I'm mad at you.
Ừ, tôi giận anh.
Either that or I'm mad.
Hoặc là hoặc tôi điên.
I'm not mad at you, not any more than I'm mad at myself.
Tôi không giận ông. Không sánh bằng việc tôi giận chính mình.
Therefore I'm mad.''I call it purring, not growling.
Vì vậy, tôi đang điên." Tôi gọi nó purring, không gầm gừ,".
Results: 127, Time: 0.1132

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese