ĐIÊN in English translation

crazy
điên
khùng
thật điên rồ
cuồng
rồi
thật
phát rồ
mad
điên
giận
phát điên lên
bực
khùng
cáu
tức
nổi khùng
cuồng
nổi điên lên
insane
điên
mất trí
thật điên rồ
khùng
thật
loạn trí
madness
điên rồ
sự điên loạn
điên cuồng
điên khùng
cơn điên
sự điên khùng
sự điên dại
sự
điên dại
lunatic
điên
tên điên
kẻ mất trí
tâm thần
tên khùng
mất
tên mất trí
khùng khùng
lunyl
kẻ loạn trí
maniac
điên
kẻ điên khùng
những kẻ điên cuồng
tên điên khùng
thằng khùng
tên tâm thần
gàn
insanity
điên rồ
điên loạn
bệnh điên
sự điên cuồng
điên khùng
sự mất trí
tâm thần
cơn điên
sự
psycho
tâm thần
tâm lý
điên
thằng điên
thần kinh
tên khốn
thằng khùng
psyho
psychopatką
madman
người điên
kẻ điên
tên điên
gã điên
điên rồ
thằng khùng
điên cuồng
một người khùng
điên loạn
nuts
hạt
đai ốc
quả hạch
dẻ
điên
loại

Examples of using Điên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ý em giờ nói Kayla bị điên.
You are saying that kayla is a psycho now.
Tôi đã nghĩ đó là điên.
I thought it was nuts.
Nhiều người gọi đó là điên.
Some people call this insanity.
Mấy con chồn điên đó đang cố ăn cái đầu của chúng!
Those crazed badgers are trying to eat their heads!
Tôi như con búp bê bị một đứa điên hủy hoại.
I'm like a doll that's been wrecked by a demented child.
Happy, cô lái xe như điên.
Happy, you drive like a maniac.
Đi trong 25 phút, nếu anh chạy như điên.
It's 25 minutes if you drive like a madman.
Không có gì. SIN062 phát điên.
Nothing. SIN-062 went psycho.
em nói anh bị điên.
I think you said I was nuts.
đó mới gọi là điên.
that's insanity.
Một con gấu trắng điên đã tấn công và ăn thịt đội bóng rổ địa phương.
A crazed white bear attacked and devoured a local basketball team.
Đừng lái xe như điên.
Just don't drive like a maniac.
Chắc là bác nghĩ cháu bị điên.
You must think I'm demented.
Và anh ta bị điên, thế đấy.
His company would collapse, and he's psycho, so there's that.
cậu hẳn sẽ bảo tôi bị điên.
you would have thought I was nuts.
Không làm mới là điên.
Not doing it is insanity.
Có rất nhiều chuột điên ở đây.
There's a crazed rat up there.
Mày lái xe như thằng điên.
You fucking' driving' you like a fucking' maniac.
Cậu nghe tôi nói anh ta bị điên, đúng không?
You heard me just say he was psycho, right?
anh đã điên lên rồi.
I would have gone nuts.
Results: 8674, Time: 0.0454

Top dictionary queries

Vietnamese - English