Examples of using Điên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ý em giờ nói Kayla bị điên.
Tôi đã nghĩ đó là điên.
Nhiều người gọi đó là điên.
Mấy con chồn điên đó đang cố ăn cái đầu của chúng!
Tôi như con búp bê bị một đứa điên hủy hoại.
Happy, cô lái xe như điên.
Đi trong 25 phút, nếu anh chạy như điên.
Không có gì. SIN062 phát điên.
em nói anh bị điên.
đó mới gọi là điên.
Một con gấu trắng điên đã tấn công và ăn thịt đội bóng rổ địa phương.
Đừng lái xe như điên.
Chắc là bác nghĩ cháu bị điên.
Và anh ta bị điên, thế đấy.
cậu hẳn sẽ bảo tôi bị điên.
Không làm mới là điên.
Có rất nhiều chuột điên ở đây.
Mày lái xe như thằng điên.
Cậu nghe tôi nói anh ta bị điên, đúng không?
anh đã điên lên rồi.