ĐIÊN RỒI in English translation

are crazy
điên
bị điên
điên rồi
là điên
rất điên rồ
thật điên rồ
được phát điên
đều điên được
là khùng
are insane
bị điên
là điên
điên mất
phát điên
thật điên rồ
are mad
giận
bị điên
phát điên
được điên
nổi điên
điên lên
nó là mad
điên rồi
nổi cáu
going crazy
phát điên
đi điên
điên cuồng
điên lên
điên rồ
điên mất
điên khùng
phát điên lên mất
phát rồ mất
have gone mad
have gone insane
is crazy
điên
bị điên
điên rồi
là điên
rất điên rồ
thật điên rồ
được phát điên
đều điên được
là khùng
am crazy
điên
bị điên
điên rồi
là điên
rất điên rồ
thật điên rồ
được phát điên
đều điên được
là khùng
is insane
bị điên
là điên
điên mất
phát điên
thật điên rồ
is mad
giận
bị điên
phát điên
được điên
nổi điên
điên lên
nó là mad
điên rồi
nổi cáu
went crazy
phát điên
đi điên
điên cuồng
điên lên
điên rồ
điên mất
điên khùng
phát điên lên mất
phát rồ mất
am insane
bị điên
là điên
điên mất
phát điên
thật điên rồ
gone crazy
phát điên
đi điên
điên cuồng
điên lên
điên rồ
điên mất
điên khùng
phát điên lên mất
phát rồ mất
was mad
giận
bị điên
phát điên
được điên
nổi điên
điên lên
nó là mad
điên rồi
nổi cáu
has gone mad

Examples of using Điên rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông điên rồi. Tuyệt diệt.
You have gone insane! Absolute annihilation.
Họ nghĩ anh điên rồi.
They think you have gone mad.
Ta biết tại sao ngươi điên rồi.
I know why you are mad.
Tôi tưởng là mình điên rồi.
I thought I was going crazy.
Chắc ông ta điên rồi, thứ đó có thể biến DNA của ông ta thành mì ống.
He's crazy. That might change her DNA into something else.
Điên rồi.
This is crazy.
Mình điên rồi, Charlotte.
You are crazy, Charlotte.
điên rồi, Tiến sĩ Lester.
You are insane, Dr. Lester.
Ta biết tại sao ngươi điên rồi.
I think I know why you are mad.
Chị thấy mình sắp hóa điên rồi.
I feel like I'm going crazy.
Mấy người điên rồi.
You people have gone mad.
Cậu… Cậu điên rồi.
You… You have gone insane.
Mình điên rồi, đúng!
I am crazy, yes!
Ông ấy điên rồi. Chúng ta sẽ chết tại đây nếu không cẩn thận.
He's crazy. We will die in here if we're not careful.
Khoan.- Điên rồi.
Wait.-This is crazy.
Anh điên rồi, buông tôi ra mau!!!”.
You are insane, LET ME GO, PLEASE HELP ME!!!".
Kev, anh điên rồi.
Kevin, you are crazy.
Ông Wyatt, ông điên rồi.
Mr. Wyatt, you are mad.
Tôi sắp điên rồi.
I'm going crazy.
Trời, Ruth. Mấy người điên rồi.
Good God, Ruth, you people have gone mad.
Results: 1239, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English