ỔN RỒI in English translation

all right
rồi
tất cả các quyền
thôi được
chứ
ổn cả
tất cả phải
tất cả đúng
tất cả đều ổn
tất cả ngay
thôi nhé
fine now
ổn rồi
tốt bây giờ
ngon bây giờ
khoẻ rồi
alright
được rồi
ổn
ổn chứ
tốt
không sao chứ
thôi
đâu
wrong
sai
nhầm
lầm
ổn
đúng
vậy
trái
are okay
ổn thôi
ổn chứ
không sao
không sao chứ
được chứ
đều ổn
vẫn ổn
được rồi
ổn đâu
sẽ ổn
is fine
ổn thôi
là tốt
được tốt
bị phạt
là được rồi
rất tốt
tốt thôi
đều ổn
rất ổn
vẫn ổn
are OK
ổn thôi
được ok
là ok
ổn chứ
không sao đâu
được rồi
là được
đều ổn
rất ổn
are alright
ổn thôi
được alright
là ổn
không sao đâu
rất tốt
good now
tốt bây giờ
okay now
được rồi
ổn rồi
OK bây giờ

Examples of using Ổn rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ổn rồi nó đã vào.
Alright, it's up.
Anh ổn rồi, Thiếu tá.
You're alright, Major.
ổn rồi. Tôi đã giết Knox.
You're okay. I killed Knox.
Mọi chuyện ổn rồi. Ừ.
Everything's fine. Yeah.
Phép thuật của tôi có gì đó không ổn rồi.
There's something wrong with my magic.
Tôi ổn. Giờ thì ổn rồi.
I'm fine. I'm fine now.
Giờ tôi khá ổn rồi", Campbell nói.
I feel pretty good now,” Campbell said.
Ổn rồi, Alan.
All right, Alan.
Anh ổn rồi. Hey,
You're OK. Hey,
Em ổn rồi.
You're alright.
Ổn rồi, nhóc.
Alright, kid.
cậu ta ổn rồi.
so he's fine.
Đàn vịt ổn rồi.
And the ducks are okay.
Khoan. TC, có gì không ổn rồi.
TC, there's something wrong. Wait.
nhưng giờ thì ổn rồi.
but I'm fine now.
Mọi chuyện ổn rồi, Ellie.
I think it's okay now Ellie.
Nhưng bây giờ đều ổn rồi. Anh biết.
But we're all good now. I know.
Ổn rồi, tạm biệt.
Goodbye.- All right.
Ổn rồi, cám ơn mẹ.
Alright, thanks Mom.
Ồ, ổn rồi anh bạn, Tao ôm được mày rồi..
Oh. You're alright, mate. I got you.
Results: 1272, Time: 0.0795

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English