MANIAC in Vietnamese translation

['meiniæk]
['meiniæk]
điên
crazy
mad
insane
madness
lunatic
maniac
insanity
psycho
madman
nuts
kẻ điên khùng
những kẻ điên cuồng
maniac
tên điên khùng
thằng khùng
fool
madman
an idiot
crazy dude
maniac
tên tâm thần
psychopath
psycho
gàn

Examples of using Maniac in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is this maniac your brother?
Tên điên đó là em trai cô sao?
That's the maniac you're pulling the trigger for.
Đó là gã điên mà cậu đang siết cò phục vụ đấy.
She's talking about the maniac, Bloody Face.
Cô ấy nói về những người điên, Bloody Face.
That maniac is your brother? Sol.
Tên điên đó là em trai cô sao? Sol.
That's the maniac you're pulling a trigger for.
Đó là gã điên mà cậu đang siết cò phục vụ đấy.
There's a maniac lives there and he's dangerous.
Có một tên điên sống trong ấy và hắn rất nguy hiểm.
Maniac.- Everybody's calling me names.
Điên khùng.- Ai cũng chửi tôi vậy.
Sol.- That maniac is your brother?
Tên điên đó là em trai cô sao? Sol?
Your boss is a maniac, right?
Cậu nói người chủ là kẻ điên, đúng chứ?
Now, I got some maniac throwing guys off buildings.
Giờ tôi đang có tên điên nào đó ném người khỏi cao ốc.
There is a maniac trying to kill us.
Có một tên điên đang cố giết tụi tôi.
Well, some maniac broke into the supply closet last night.
Vậy thì tên điên nào đó đột nhập vào tủ dự trữ của chúng ta tối qua.
I would have told that maniac anything to get him the hell away from me.
Tôi sẽ nói hết với tên điên đó để hắn chịu tránh xa.
Your maniac Iraqi buddy shot Linus.
Cái anh bạn Iraq điên rồ của anh đã bắn Linus.
What is that maniac doing?
Thằng điên đó làm gì thế?
Then that maniac with the axe, hell,
Rồi tên điên với chiếc rìu ấy,
Hey forget this maniac.
Quên tên điên đó đi.
You just said so!- He's a maniac,!
Anh ta là kẻ điên, Ông nói đúng đó!
This maniac won't do you the kindness of killing you.
Tên điên này sẽ không nhân từ đến mức giết cậu đâu.
Foot Maniac Maya Gates 2786.
Chân tên điên maya gates 2779.
Results: 241, Time: 0.0681

Top dictionary queries

English - Vietnamese